Kết quả trận Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port, 18h35 ngày 30/08
0.90
0.80
0.72
0.98
1.95
3.80
3.30
1.00
0.72
0.85
0.87
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port hôm nay ngày 30/08/2025 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port
Kiến tạo: Wei Shihao
Kiến tạo: Yahav Gurfinkel
3 - 1 Li Shuai Kiến tạo: Oscar Melendo
Yang Shiyuan
Liu Ruofan
Kiến tạo: Tim Chow
Oscar Melendo
Abraham HalikRa sân: Liu Ruofan
Linpeng ZhangRa sân: Wang Shenchao
Fu HuanRa sân: Yang Shiyuan
Li ShenglongRa sân: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Ra sân: Wang dongsheng
Ra sân: Dinghao Yan
Alexander Christian JojoRa sân: Li Shuai
Jiang Guangtai
Ra sân: Yahav Gurfinkel
Ra sân: Romulo Jose Pacheco da Silva
Ra sân: Timo Letschert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chengdu Rongcheng FC VS Shanghai Port
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 5 | Timo Letschert | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 35 | 8 | |
| 7 | Wei Shihao | Forward | 3 | 1 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 39 | 7.4 | |
| 8 | Tim Chow | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 18 | 18 | 100% | 0 | 1 | 27 | 7.4 | |
| 10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 36 | 24 | 66.67% | 7 | 0 | 49 | 7.3 | |
| 17 | Wang dongsheng | Defender | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 37 | 6.4 | |
| 28 | Yang Shuai | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
| 15 | Dinghao Yan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
| 11 | Yahav Gurfinkel | Defender | 3 | 1 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 1 | 52 | 9.1 | |
| 22 | Li Yang | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 9 | Felipe Silva | Forward | 3 | 2 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 4 | 30 | 8.5 |
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Wang Shenchao | Defender | 1 | 0 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 2 | 4 | 64 | 6.3 | |
| 1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
| 3 | Jiang Guangtai | Defender | 1 | 0 | 1 | 60 | 51 | 85% | 0 | 6 | 80 | 7 | |
| 20 | Yang Shiyuan | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 55 | 6 | |
| 10 | Mateus da Silva Vital Assumpcao | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 6 | 1 | 61 | 6.8 | |
| 32 | Li Shuai | Defender | 1 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 45 | 6.9 | |
| 45 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Forward | 4 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 7 | |
| 21 | Oscar Melendo | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 43 | 7.1 | |
| 13 | Wei Zhen | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 2 | 59 | 6.2 | |
| 30 | Gabrielzinho | Forward | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 29 | 6.5 | |
| 26 | Liu Ruofan | Forward | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 34 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
