Kết quả trận Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island, 18h35 ngày 26/05
0.90
0.80
0.78
0.92
1.22
5.50
9.50
0.99
0.75
0.86
0.88
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island hôm nay ngày 26/05/2024 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island
Kiến tạo: Tang Miao
Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
Ra sân: Yahav Gurfinkel
Ra sân: Felipe Silva
Chen XiangyuRa sân: A Lan
He LonghaiRa sân: Wenjie Lei
Ra sân: Yang Shuai
Ra sân: Tim Chow
Zhang Xiuwei
Ge ZhenRa sân: Zhao Honglue
Kiến tạo: Hetao Hu
Ra sân: Yiming Yang
Tian YongRa sân: Chen Po-Liang
Liu PujinRa sân: Yang Bo Yu
Kiến tạo: Dinghao Yan
Kiến tạo: Mirahmetjan Muzepper
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chengdu Rongcheng FC VS Qingdao Youth Island
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ai Kesen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 8.6 | |
| 25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
| 4 | Timo Letschert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 1 | 0 | 78 | 7.4 | |
| 20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 0 | 51 | 7.5 | |
| 7 | Shihao Wei | Cánh trái | 6 | 1 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 5 | 2 | 61 | 8.1 | |
| 8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 50 | 6.6 | |
| 39 | Chao Gan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 66 | 7.3 | |
| 10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 58 | 43 | 74.14% | 2 | 1 | 68 | 7.7 | |
| 23 | Yiming Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
| 19 | Dong Yanfeng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
| 28 | Yang Shuai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 51 | 6.7 | |
| 11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 38 | 6.7 | |
| 21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 22 | 8 | |
| 2 | Hetao Hu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 22 | 7.8 | |
| 16 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 18 | 6.7 |
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Zhao Honglue | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 47 | 6.1 | |
| 27 | Yang Bo Yu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 38 | 5.8 | |
| 6 | Ge Zhen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
| 18 | Pu Shihao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 64 | 5.5 | |
| 11 | A Lan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 17 | Chen Po-Liang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 53 | 6.2 | |
| 8 | Zhang Xiuwei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 56 | 5.4 | |
| 39 | Wenjie Lei | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 27 | 6.2 | |
| 24 | Liuyu Duan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 44 | 6.6 | |
| 2 | Song Bowei | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 48 | 5.9 | |
| 30 | He Longhai | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 16 | Chen Xiangyu | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
| 1 | Ji Jiabao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 1 | 32 | 6 | |
| 22 | Abduhelil Osmanjan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 36 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
