Kết quả trận Cheltenham Town vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 26/12
Cheltenham Town
1.04
0.80
0.81
1.01
2.75
3.30
2.50
1.02
0.80
1.02
0.78
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cheltenham Town vs Shrewsbury Town hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cheltenham Town vs Shrewsbury Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cheltenham Town vs Shrewsbury Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cheltenham Town vs Shrewsbury Town
Kiến tạo: Jordan Thomas
Kiến tạo: Hakeeb Adelakun
3 - 1 John Marquis Kiến tạo: William Boyle
Tommy McDermottRa sân: Anthony Scully
William Boyle
Ra sân: Isaac Hutchinson
Tom SangRa sân: George Lloyd
Ra sân: Jake Bickerstaff
Ra sân: Jordan Thomas
Tommy McDermott
Taylor Perry
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cheltenham Town VS Shrewsbury Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cheltenham Town vs Shrewsbury Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cheltenham Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | James Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 3 | 51 | 7.57 | |
| 1 | Joe Day | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 9 | 28.13% | 0 | 2 | 40 | 6.56 | |
| 8 | Luke Young | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 7 | 2 | 54 | 6.47 | |
| 31 | Hakeeb Adelakun | Forward | 3 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 54 | 8.36 | |
| 26 | Ben Edward Stevenson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 3 | 47 | 7.27 | |
| 6 | Robbie Cundy | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 7 | 38 | 7.48 | |
| 21 | Isaac Hutchinson | Tiền vệ trụ | 6 | 3 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 45 | 6.99 | |
| 16 | Josh Martin | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
| 20 | Jake Bickerstaff | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 22 | 7.21 | |
| 27 | Jonathan Tomkinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 6 | 61 | 7.49 | |
| 11 | Jordan Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 18 | 10 | 55.56% | 3 | 2 | 43 | 7.62 | |
| 22 | Ethon Archer | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
| 15 | Tom Taylor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
| 2 | Arkell Jude-Boyd | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 2 | 69 | 7.38 |
Shrewsbury Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | John Marquis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
| 25 | Josh Ruffels | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 33 | 67.35% | 0 | 2 | 64 | 6.42 | |
| 6 | Samuel Clucas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 21 | 56.76% | 13 | 4 | 92 | 6.61 | |
| 4 | Thomas Anderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 21 | 48.84% | 0 | 10 | 63 | 7.01 | |
| 5 | William Boyle | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 44 | 28 | 63.64% | 0 | 9 | 66 | 7.17 | |
| 9 | George Lloyd | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 0 | 22 | 6.07 | |
| 11 | Anthony Scully | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 29 | 6.41 | |
| 2 | Luca Hoole | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 22 | 57.89% | 1 | 3 | 67 | 6.54 | |
| 14 | Taylor Perry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 43 | 6.31 | |
| 10 | Tom Sang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
| 7 | Tommy McDermott | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 23 | 6.06 | |
| 20 | Ismeal Kabia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 3 | 1 | 56 | 5.78 | |
| 12 | Will Brook | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 28 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
