Kết quả trận Cheltenham Town vs Harrogate Town, 22h00 ngày 13/12
Cheltenham Town
0.87
0.97
1.02
0.80
2.00
3.30
3.50
1.23
0.65
1.00
0.82
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cheltenham Town vs Harrogate Town hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cheltenham Town vs Harrogate Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cheltenham Town vs Harrogate Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cheltenham Town vs Harrogate Town
Ra sân: Jordan Thomas
Ra sân: Ethon Archer
1 - 1 Conor McAleny
Shawn McCoulskyRa sân: Levi Sutton
Jack Muldoon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cheltenham Town VS Harrogate Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cheltenham Town vs Harrogate Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cheltenham Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | James Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 6 | 48 | 6.32 | |
| 1 | Joe Day | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 0 | 45 | 7.51 | |
| 8 | Luke Young | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 54 | 35 | 64.81% | 8 | 3 | 81 | 7.09 | |
| 31 | Hakeeb Adelakun | Forward | 1 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 3 | 0 | 39 | 6.13 | |
| 26 | Ben Edward Stevenson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 1 | 3 | 46 | 6.63 | |
| 6 | Robbie Cundy | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 6 | 53 | 7.31 | |
| 21 | Isaac Hutchinson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 1 | 2 | 47 | 6.47 | |
| 16 | Josh Martin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
| 20 | Jake Bickerstaff | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 7.18 | |
| 27 | Jonathan Tomkinson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 4 | 50 | 6.55 | |
| 11 | Jordan Thomas | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 28 | 6.66 | |
| 22 | Ethon Archer | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 40 | 6.77 | |
| 2 | Arkell Jude-Boyd | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 2 | 1 | 62 | 6.83 |
Harrogate Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Warren Burrell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 37 | 6.47 | |
| 14 | Conor McAleny | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.82 | |
| 15 | Anthony OConnor | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 7 | 58 | 7.25 | |
| 18 | Jack Muldoon | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 42 | 6.78 | |
| 17 | Levi Sutton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 44 | 6.15 | |
| 27 | Ben Fox | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 45 | 29 | 64.44% | 2 | 3 | 58 | 6.5 | |
| 31 | James Belshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 33 | 6.26 | |
| 4 | Jack Evans | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 46 | 6.49 | |
| 22 | Reece Smith | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 13 | 1 | 48 | 7.11 | |
| 3 | Jacob Slater | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 7 | 2 | 61 | 6.83 | |
| 2 | Zico Asare | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 51 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
