Kết quả trận Chelsea vs Preston North End, 00h30 ngày 07/01
Chelsea
0.80
1.00
0.89
0.85
1.20
6.50
15.00
0.88
0.98
0.80
1.05
Cúp FA
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chelsea vs Preston North End hôm nay ngày 07/01/2024 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chelsea vs Preston North End tại Cúp FA 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chelsea vs Preston North End hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Chelsea vs Preston North End
Kiến tạo: Malo Gusto
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Ra sân: Alfie Gilchrist
Emil Ris JakobsenRa sân: Milutin Osmajic
Ched EvansRa sân: William Keane
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Benjamin Whiteman
Kian BestRa sân: Andrew Hughes
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Armando Broja
Kiến tạo: Raheem Sterling
Duane HolmesRa sân: Benjamin Whiteman
Ryan LedsonRa sân: Alistair Mccann
Ra sân: Enzo Fernandez
Duane Holmes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chelsea VS Preston North End
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Chelsea vs Preston North End
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 21 | 7.5 | |
| 7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 5 | 3 | 4 | 57 | 52 | 91.23% | 4 | 0 | 83 | 9.8 | |
| 2 | Axel Disasi | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 0 | 77 | 7.3 | |
| 23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 30 | 7.3 | |
| 11 | Noni Madueke | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 28 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 7.2 | |
| 19 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
| 25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 2 | 81 | 7.5 | |
| 20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 2 | 0 | 66 | 7.2 | |
| 10 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 39 | 6.9 | |
| 27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 84 | 79 | 94.05% | 3 | 1 | 110 | 7.3 | |
| 8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 85 | 68 | 80% | 1 | 2 | 104 | 8.1 | |
| 26 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 67 | 84.81% | 1 | 8 | 95 | 7.4 | |
| 36 | Deivid Washington | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 42 | Alfie Gilchrist | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 1 | 0 | 79 | 7.1 | ||
| 68 | Michael Golding | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ched Evans | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.3 | |
| 7 | William Keane | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
| 16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 37 | 6.7 | |
| 44 | Brad Potts | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 25 | 62.5% | 3 | 3 | 67 | 7.1 | |
| 25 | Duane Holmes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 3 | 41 | 6.2 | |
| 8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 50 | 6.5 | |
| 18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 13 | 40.63% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
| 4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 1 | 42 | 6.7 | |
| 19 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
| 14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 51 | 6.8 | |
| 13 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
| 28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
| 23 | Liam Millar | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
| 33 | Kian Best | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 2 | 0 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
