Kết quả trận Chelsea vs Blackburn Rovers, 02h45 ngày 02/11
Chelsea
0.94
0.86
0.87
0.83
1.21
5.60
9.50
0.93
0.82
0.87
0.83
Cúp Liên Đoàn Anh
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chelsea vs Blackburn Rovers hôm nay ngày 02/11/2023 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chelsea vs Blackburn Rovers tại Cúp Liên Đoàn Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chelsea vs Blackburn Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Chelsea vs Blackburn Rovers
Harry Pickering
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
Ra sân: Reece James
Tyrhys DolanRa sân: Dilan Markanday
Scott WhartonRa sân: Hayden Carter
Niall EnnisRa sân: Harry Leonard
Arnor SigurdssonRa sân: Andy Moran
Ra sân: Nicolas Jackson
Arnor Sigurdsson
Ra sân: Enzo Fernandez
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chelsea VS Blackburn Rovers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Chelsea vs Blackburn Rovers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 6.29 | |
| 24 | Reece James | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 45 | 6.79 | |
| 2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 63 | 6.84 | |
| 3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 33 | 6.42 | |
| 1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.44 | |
| 5 | Benoit Badiashile Mukinayi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 3 | 49 | 8.12 | |
| 23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 6 | 0 | 47 | 6.42 | |
| 20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 37 | 7.04 | |
| 15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.24 | |
| 16 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 38 | 6.64 | |
| 8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 0 | 79 | 7.6 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 36 | 6.2 | |
| 27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 6.58 | |
| 3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 5.66 | |
| 12 | Leopold Wahlstedt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.79 | |
| 4 | James Hill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 32 | 6.52 | |
| 17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.13 | |
| 18 | Dilan Markanday | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 32 | 6.25 | |
| 30 | Jake Garrett | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.05 | |
| 23 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 6.42 | |
| 20 | Harry Leonard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
| 24 | Andy Moran | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 34 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
