Kết quả trận Charlotte FC vs Inter Miami, 06h40 ngày 14/09
Charlotte FC
0.93
0.97
1.02
0.86
1.91
3.70
3.20
0.93
0.97
0.90
0.98
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Charlotte FC vs Inter Miami hôm nay ngày 14/09/2025 lúc 06:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Charlotte FC vs Inter Miami tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Charlotte FC vs Inter Miami hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Charlotte FC vs Inter Miami
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Charlotte FC VS Inter Miami
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Charlotte FC vs Inter Miami
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Ashley Westwood | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 42 | 6.96 | |
| 10 | Wilfried Zaha | Forward | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 43 | 6.64 | |
| 3 | Tim Ream | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 35 | 6.72 | |
| 14 | Nathan Byrne | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 50 | 6.39 | |
| 13 | Brandt Bronico | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.99 | |
| 1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 28 | 8.19 | |
| 28 | Djibril Diani | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 35 | 6.72 | |
| 2 | Jahkeele Marshall Rutty | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 40 | 6.88 | |
| 29 | Adilson Malanda | Defender | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 47 | 6.88 | |
| 18 | Kerwin Vargas | Forward | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 22 | 7.63 | |
| 17 | Idan Toklomati | Forward | 2 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 8.1 |
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Oscar Ustari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 37 | 5.59 | |
| 10 | Lionel Andres Messi | Forward | 2 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 38 | 5.74 | |
| 5 | Sergi Busquets Burgos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 1 | 70 | 6.49 | |
| 18 | Jordi Alba Ramos | Defender | 1 | 1 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 6 | 0 | 50 | 6.33 | |
| 7 | Rodrigo De Paul | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 0 | 65 | 6.25 | |
| 57 | Marcelo Weigandt | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 37 | Maximiliano Joel Falcon Picart | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 49 | 100% | 0 | 1 | 60 | 6.68 | |
| 21 | Tadeo Allende | Forward | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 18 | 6.34 | |
| 17 | Ian Fray | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 2 | 1 | 54 | 6.55 | |
| 8 | Telasco Jose Segovia Perez | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 1 | 33 | 6 | |
| 32 | Noah Allen | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 12 | 6.05 | |
| 6 | Tomas Aviles | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 2 | 67 | 6.29 | |
| 42 | Yannick Bright | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 5.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
