Kết quả trận Charleroi vs Saint Gilloise, 00h30 ngày 15/12
Charleroi
0.99
0.89
0.98
0.90
4.00
3.50
1.80
0.87
1.03
0.81
1.07
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Charleroi vs Saint Gilloise hôm nay ngày 15/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Charleroi vs Saint Gilloise tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Charleroi vs Saint Gilloise hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Charleroi vs Saint Gilloise
0 - 1 Promise David Kiến tạo: Kevin Mac Allister
Kevin Mac Allister
Ra sân: Patrick Pflucke
Ra sân: Etienne Camara
Ross SykesRa sân: Kevin Mac Allister
Matias RasmussenRa sân: Rob Schoofs
Ra sân: Aurelien Scheidler
Ra sân: Mardochee Nzita
Ousseynou NiangRa sân: Louis Patris
Anouar Ait El HadjRa sân: Kamiel Van De Perre
Ross Sykes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Charleroi VS Saint Gilloise
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Charleroi vs Saint Gilloise
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Mohamed Kone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 3 | 43 | 6.38 | |
| 14 | Patrick Pflucke | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 7 | 0 | 31 | 6.09 | |
| 21 | Aurelien Scheidler | Forward | 2 | 1 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 6 | 23 | 6.72 | |
| 4 | Aiham Ousou | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 53 | 6.58 | |
| 17 | Antoine Bernier | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 4 | 2 | 47 | 6.18 | |
| 24 | Mardochee Nzita | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 40 | 6.19 | |
| 25 | Antoine Colassin | Forward | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.85 | |
| 10 | Parfait Guiagon | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 43 | 6.66 | |
| 5 | Etienne Camara | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 44 | 7.19 | |
| 27 | Lewin Blum | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 4 | 1 | 62 | 6.47 | |
| 23 | Jules Gaudin | Defender | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
| 8 | Jakob Napoleon Romsaas | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
| 95 | Cheick Keita | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 5 | 42 | 7.08 | |
| 22 | Yacine Titraoui | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 48 | 5.92 | |
| 40 | Yassine Khalifi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 18 | 6.25 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Rob Schoofs | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 44 | 6.55 | |
| 16 | Christian Burgess | Defender | 1 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 7 | 76 | 7.2 | |
| 4 | Matias Rasmussen | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 2 | 19 | 6.68 | |
| 5 | Kevin Mac Allister | Defender | 1 | 0 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 2 | 62 | 6.97 | |
| 37 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 38 | 6.05 | |
| 26 | Ross Sykes | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 20 | 6.01 | |
| 22 | Ousseynou Niang | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
| 13 | Kevin Rodriguez | Forward | 4 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 47 | 6.61 | |
| 10 | Anouar Ait El Hadj | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
| 48 | Fedde Leysen | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 72 | 6.56 | |
| 27 | Louis Patris | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 2 | 41 | 6.17 | |
| 8 | Adem Zorgane | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 2 | 2 | 66 | 6.59 | |
| 6 | Kamiel Van De Perre | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 35 | 6.49 | |
| 12 | Promise David | Forward | 3 | 1 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 3 | 42 | 6.98 | |
| 25 | Anan Khalaili | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 58 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
