Kết quả trận Charleroi vs Racing Genk, 02h45 ngày 20/12

Vòng 19
02:45 ngày 20/12/2025
Charleroi
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Racing Genk
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.81
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.70
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1
0.94
U 1
0.88

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Charleroi vs Racing Genk hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Charleroi vs Racing Genk tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Charleroi vs Racing Genk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Charleroi vs Racing Genk

Charleroi Charleroi
Phút
Racing Genk Racing Genk
14'
match goal 0 - 1 Bryan Heynen
Kiến tạo: Daan Heymans
Cheick Keita match yellow.png
23'
Yacine Titraoui 1 - 1 match goal
42'
43'
match change Josue Ndenge Kongolo
Ra sân: Adrian Palacios
Kevin Van Den Kerkhof
Ra sân: Antoine Bernier
match change
68'
Jules Gaudin
Ra sân: Mardochee Nzita
match change
68'
69'
match goal 1 - 2 Bryan Heynen
Kiến tạo: Konstantinos Karetsas
Yacine Titraoui match yellow.png
73'
74'
match change Robin Mirisola
Ra sân: Oh Hyun Gyu
Jakob Napoleon Romsaas
Ra sân: Patrick Pflucke
match change
81'
Antoine Colassin
Ra sân: Aurelien Scheidler
match change
81'
Yassine Khalifi
Ra sân: Etienne Camara
match change
81'
Parfait Guiagon 2 - 2 match goal
89'
90'
match change Yira Sor
Ra sân: Konstantinos Karetsas
90'
match change Ibrahima Sory Bangoura
Ra sân: Patrik Hrosovsky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Charleroi VS Racing Genk

Charleroi Charleroi
Racing Genk Racing Genk
17
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Phạm lỗi
 
7
8
 
Phạt góc
 
1
7
 
Sút Phạt
 
13
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
24
 
Đánh đầu
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
4
30
 
Long pass
 
27
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
5
 
Successful center
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cản sút
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
21
420
 
Số đường chuyền
 
498
86%
 
Chuyền chính xác
 
87%
107
 
Pha tấn công
 
97
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
39
1.17
 
Cú sút trúng đích
 
2.38
21
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
19
28
 
Số quả tạt chính xác
 
9
24
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
16
 
Phá bóng
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Kevin Van Den Kerkhof
25
Antoine Colassin
23
Jules Gaudin
40
Yassine Khalifi
8
Jakob Napoleon Romsaas
32
Mehdi Boukamir
56
Amine Boukamir
60
Nicolas Closset
28
Raymond Anokye Asante
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
55
Delavall...
24
Nzita
95
Keita
4
Ousou
27
Blum
5
Camara
22
Titraoui
10
Guiagon
14
Pflucke
17
Bernier
21
Scheidle...
1
Crombrug...
77
Ouahdi
3
Sadick
6
Smets
34
Palacios
17
Hrosovsk...
8
2
Heynen
20
Karetsas
38
Heymans
19
Medina
9
Gyu

Substitutes

29
Robin Mirisola
44
Josue Ndenge Kongolo
14
Yira Sor
21
Ibrahima Sory Bangoura
26
Tobias Lawal
24
Nikolas Sattlberger
7
Jarne Steuckers
23
Aaron Bibout
99
Jusef Erabi
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Kevin Van Den Kerkhof 3
Antoine Colassin 25
Jules Gaudin 23
Yassine Khalifi 40
Jakob Napoleon Romsaas 8
Mehdi Boukamir 32
Amine Boukamir 56
Nicolas Closset 60
Raymond Anokye Asante 28
Charleroi Racing Genk
29 Robin Mirisola
44 Josue Ndenge Kongolo
14 Yira Sor
21 Ibrahima Sory Bangoura
26 Tobias Lawal
24 Nikolas Sattlberger
7 Jarne Steuckers
23 Aaron Bibout
99 Jusef Erabi

Dữ liệu đội bóng:Charleroi vs Racing Genk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
12.33 Phạm lỗi 11
5 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1
43.33% Kiểm soát bóng 58%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 6
10.2 Phạm lỗi 9.4
5.7 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 1.5
48.2% Kiểm soát bóng 54.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (24trận)
Chủ Khách
Racing Genk (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
2
4
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
3
5
3

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Patrick Pflucke Midfielder 3 0 1 18 14 77.78% 4 0 27 6.61
21 Aurelien Scheidler Forward 0 0 2 17 10 58.82% 0 7 18 6.88
4 Aiham Ousou Defender 0 0 0 45 39 86.67% 0 1 55 6.32
17 Antoine Bernier Midfielder 0 0 0 17 14 82.35% 2 0 29 6.21
24 Mardochee Nzita Defender 0 0 0 21 17 80.95% 5 0 41 6.44
10 Parfait Guiagon Midfielder 5 2 2 30 26 86.67% 3 1 56 7.47
5 Etienne Camara Midfielder 0 0 0 37 31 83.78% 0 2 45 6.5
27 Lewin Blum Defender 0 0 1 23 19 82.61% 2 0 38 6.47
23 Jules Gaudin Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Kevin Van Den Kerkhof Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
55 Martin Delavallee Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.71
95 Cheick Keita Defender 0 0 0 40 36 90% 0 1 47 6.01
22 Yacine Titraoui Midfielder 2 2 2 37 34 91.89% 1 2 51 7.59

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 34 6.77
17 Patrik Hrosovsky Midfielder 0 0 1 38 35 92.11% 0 0 43 6.18
8 Bryan Heynen Midfielder 1 1 1 35 29 82.86% 0 0 42 6.95
38 Daan Heymans Midfielder 1 1 1 41 35 85.37% 0 2 52 7.2
3 Mujaid Sadick Defender 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 44 6
9 Oh Hyun Gyu Forward 0 0 2 19 13 68.42% 0 0 24 6.2
77 Zakaria El Ouahdi Defender 2 2 0 39 35 89.74% 1 1 61 6.74
6 Matte Smets Defender 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 58 6.39
34 Adrian Palacios Defender 1 0 0 26 20 76.92% 0 1 43 6.48
44 Josue Ndenge Kongolo Defender 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 6.02
19 Yaimar Medina Defender 0 0 0 29 23 79.31% 4 0 39 6.07
20 Konstantinos Karetsas Midfielder 2 0 1 30 28 93.33% 2 0 48 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ