Kết quả trận Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC, 14h30 ngày 14/04
Changchun Yatai 1
0.91
0.81
0.96
0.76
3.75
3.60
1.80
0.83
0.98
0.33
2.25
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC hôm nay ngày 14/04/2024 lúc 14:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC
Kiến tạo: Long Tan
Andrigo Oliveira de AraujoRa sân: Dinghao Yan
Yang ShuaiRa sân: Hu Ruibao
Yang Shuai
Ra sân: Guilherme Costa Marques
Romulo Jose Pacheco da SilvaRa sân: Mirahmetjan Muzepper
Feng Zhuo YiRa sân: Yiming Yang
Timo Letschert No penalty (VAR xác nhận)
Ra sân: ZhiyuYan
Ai KesenRa sân: Tim Chow
1 - 1 Shihao Wei Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
1 - 2 Felipe Silva Kiến tạo: Shihao Wei
Ra sân: Zhang Huachen

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Changchun Yatai VS Chengdu Rongcheng FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Long Tan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 26 | 6.7 | |
| 9 | Robert Beric | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 34 | 6.8 | |
| 44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 6 | 1 | 44 | 6.8 | |
| 40 | Guilherme Costa Marques | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 26 | 7.3 | |
| 32 | Sun GuoLiang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 3 | 29 | 6.8 | |
| 42 | Zou DeHai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 4 | 26.67% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 24 | ZhiyuYan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
| 8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 6 | Zhang Huachen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 3 | 37 | 7.4 | |
| 26 | Yuan Mincheng | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 29 | 7.1 | |
| 5 | Shenyuan Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
| 34 | Yiran He | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 0 | 28 | 6.5 |
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Feng Zhuo Yi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 1 | 44 | 6.9 | |
| 4 | Timo Letschert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 4 | 59 | 6.6 | |
| 20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 6 | 0 | 51 | 6.5 | |
| 7 | Shihao Wei | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 1 | 35 | 7.2 | |
| 8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 39 | 78% | 2 | 1 | 65 | 7.3 | |
| 10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 6 | 0 | 17 | 7.1 | |
| 18 | Andrigo Oliveira de Araujo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 33 | Zhang Yanru | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 23 | Yiming Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 3 | 50 | 6.4 | |
| 5 | Hu Ruibao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
| 28 | Yang Shuai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
| 15 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
| 11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 50 | 6.6 | |
| 21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 30 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
