Kết quả trận CH Congo vs Benin, 19h30 ngày 23/12
CH Congo
0.93
0.88
0.96
0.84
1.90
3.10
4.10
0.77
1.07
0.65
1.14
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CH Congo vs Benin hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CH Congo vs Benin tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CH Congo vs Benin hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CH Congo vs Benin
Kiến tạo: Fuka Arthur Masuaku
Jodel Dossou
Ra sân: Edo Kayembe
Romaric AmoussouRa sân: Jodel Dossou
Ra sân: Theo Bongonda
Ra sân: Fuka Arthur Masuaku
Romaric Amoussou
Rachid Moumini
Attidjikou SamadouRa sân: Sessi DAlmeida
Ra sân: Cedric Bakambu
Ra sân: Nathanael Mbuku
Tosin Aiyegun↓Ra sân:
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CH Congo VS Benin
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CH Congo vs Benin
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CH Congo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.42 | |
| 26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 3 | 0 | 15 | 6.97 | |
| 22 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.09 | |
| 10 | Theo Bongonda | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 7.3 | |
| 12 | Joris Kayembe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
| 1 | Lionel Mpasi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.71 | |
| 4 | Axel Tuanzebe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.58 | |
| 2 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.7 | |
| 8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.29 | |
| 25 | Edo Kayembe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.24 | |
| 13 | Elia Meschack | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 3 | 6.1 | |
| 7 | Nathanael Mbuku | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 100% | 10 | 0 | 16 | 6.76 | |
| 14 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.37 | |
| 6 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 20 | Brian Cipenga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
| 19 | Fiston Mayele | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 |
Benin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Sessi DAlmeida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
| 20 | Jodel Dossou | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 6 | 0 | 10 | 6.05 | |
| 16 | Saturin Allagbe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
| 6 | Olivier Verdon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.06 | |
| 5 | Yohan Roche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.02 | |
| 10 | Tosin Aiyegun | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
| 19 | Dokou Dodo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 9 | 6.07 | |
| 25 | Olatoundji Tessilimi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 3 | Tamimou Ouorou | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 23 | 6.15 | |
| 11 | Abdoul Rachid Moumini | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 5 | 0 | 16 | 6.16 | |
| 8 | Hassane Imourane | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.07 | |
| 22 | Romaric Amoussou | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 100% | 5 | 0 | 8 | 6.55 | |
| 4 | Attidjikou Samadou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 17 | Rodolfo Aloko | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 7 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
