Kết quả trận Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol, 16h30 ngày 20/09
Cerezo Osaka
0.97
0.91
0.93
0.95
2.90
3.50
2.20
1.21
0.70
0.30
2.30
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol hôm nay ngày 20/09/2025 lúc 16:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol
0 - 1 Mao Hosoya Kiến tạo: Nobuteru Nakagawa
Kiến tạo: Masaya Shibayama
Yuki KakitaRa sân: Mao Hosoya
Hiromu Mitsumaru
Yoshio Koizumi Goal cancelled
Ra sân: Shunta Tanaka
Ra sân: Thiago Andrade
Ra sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Diego Jara RodriguesRa sân: Tomoya Koyamatsu
Yota KomiRa sân: Hayato Nakama
Ra sân: Masaya Shibayama
Eiichi KatayamaRa sân: Wataru Harada
Sachiro ToshimaRa sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Shinji Kagawa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cerezo Osaka VS Kashiwa Reysol
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Shinji Kagawa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 0 | 58 | 6.7 | |
| 35 | Kyohei Yoshino | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 9 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
| 27 | Dion Cools | Defender | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 57 | 7.2 | |
| 3 | Ryosuke Shindo | Defender | 1 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 3 | 72 | 6.6 | |
| 77 | Lucas Fernandes | Midfielder | 4 | 3 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 5 | 0 | 51 | 7.9 | |
| 1 | Koki Fukui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 42 | 6.2 | |
| 19 | Shion Homma | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 5 | Hinata Kida | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
| 13 | Motohiko Nakajima | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 31 | Rikito Inoue | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 62 | 7.8 | |
| 10 | Shunta Tanaka | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
| 66 | Ayumu Ohata | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 42 | 6.7 | |
| 48 | Masaya Shibayama | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 0 | 44 | 7.4 | |
| 11 | Thiago Andrade | Forward | 2 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 26 | 6.6 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Hayato Nakama | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
| 16 | Eiichi Katayama | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 14 | Tomoya Koyamatsu | Forward | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 59 | 6.9 | |
| 3 | Diego Jara Rodrigues | Defender | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 18 | Yuki Kakita | Forward | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 21 | 6.5 | |
| 2 | Hiromu Mitsumaru | Defender | 0 | 0 | 2 | 82 | 72 | 87.8% | 3 | 1 | 97 | 7.3 | |
| 4 | Taiyo Koga | Defender | 0 | 0 | 1 | 109 | 104 | 95.41% | 0 | 2 | 120 | 7.4 | |
| 28 | Sachiro Toshima | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
| 6 | Yuta Yamada | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 1 | 0 | 80 | 7.1 | |
| 8 | Yoshio Koizumi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 67 | 7.2 | |
| 25 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 58 | 7.3 | |
| 9 | Mao Hosoya | Forward | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 23 | 7.2 | |
| 88 | Seiya Baba | Defender | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 0 | 63 | 6.8 | |
| 42 | Wataru Harada | Defender | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 52 | 7 | |
| 15 | Yota Komi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 39 | Nobuteru Nakagawa | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 1 | 78 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
