Kết quả trận Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 30/06
Cerezo Osaka
0.81
1.05
1.03
0.77
2.02
3.18
3.33
1.17
0.63
0.77
1.03
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka hôm nay ngày 30/06/2023 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka
Ryoga SatoRa sân: Kazuya Konno
0 - 1 Lukian Araujo de Almeida Kiến tạo: Takeshi Kanamori
Mae Hiroyuki
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Capixaba
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Kakeru Funaki
Seiya InoueRa sân: Ryoga Sato
Ra sân: Hinata Kida
Wellington Luis de Sousa
Hisashi JogoRa sân: Yuya Yamagishi
Wellington Luis de SousaRa sân: Lukian Araujo de Almeida
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cerezo Osaka VS Avispa Fukuoka
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 77 | 64 | 83.12% | 0 | 1 | 85 | 6.5 | |
| 1 | Yang Han Bin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
| 22 | Matej Jonjic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 0 | 91 | 6.8 | |
| 6 | Ryosuke Yamanaka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
| 11 | Jordy Croux | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 28 | 6 | |
| 9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 24 | 6.2 | |
| 3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 4 | 2 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 6 | 83 | 7 | |
| 27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 41 | 6.7 | |
| 29 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 0 | 59 | 6.3 | |
| 5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 72 | 7.2 | |
| 24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 3 | 80 | 6.9 | |
| 7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 20 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 37 | 7.6 | |
| 33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 41 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 38 | Sota Kitano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 5 | 43 | 7.5 | |
| 33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 29 | 6.8 | |
| 7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 5 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 37 | 7.4 | |
| 6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 50 | 7.2 | |
| 99 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
| 9 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 4 | 28 | 7.7 | |
| 31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 9 | 30% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
| 2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 2 | 51 | 6.7 | |
| 11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 8 | 36 | 6.9 | |
| 29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
| 27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 30 | 6.7 | |
| 26 | Seiya Inoue | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
