Kết quả trận Cercle Brugge vs Standard Liege, 22h00 ngày 06/12
Cercle Brugge
0.94
0.94
0.83
1.03
1.91
3.50
4.00
1.04
0.82
0.78
1.04
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cercle Brugge vs Standard Liege hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cercle Brugge vs Standard Liege tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cercle Brugge vs Standard Liege hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cercle Brugge vs Standard Liege
Marco Ilaimaharitra
0 - 1 Timothe Nkada Kiến tạo: Casper Nielsen
0 - 2 Edgaras Utkus(OW)
Ra sân: Ibrahima Diaby
Ra sân: Ibrahim Diakite
Ra sân: Lawrence Agyekum
Nayel MehssatouRa sân: Mo El Hankouri
Ra sân: Edgaras Utkus
Rafiki SaidRa sân: Adnane Abid
Kuavita L.Ra sân: Dennis Eckert
Thomas HenryRa sân: Timothe Nkada
Kiến tạo: Alan Minda
Ra sân: Steve Ngoura
Kuavita L.
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cercle Brugge VS Standard Liege
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cercle Brugge vs Standard Liege
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Pieter Gerkens | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 2 | 44 | 6.78 | |
| 3 | Edgaras Utkus | Defender | 2 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 8 | 69 | 6.07 | |
| 15 | Gary Magnee | Midfielder | 0 | 0 | 6 | 52 | 34 | 65.38% | 15 | 0 | 91 | 7.51 | |
| 21 | Maxime Delanghe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 5.86 | |
| 20 | Flavio Nazinho | Defender | 0 | 0 | 3 | 57 | 44 | 77.19% | 6 | 2 | 85 | 6.66 | |
| 11 | Alan Minda | Forward | 1 | 0 | 2 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 29 | 7.02 | |
| 23 | Heriberto Jurado | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 3 | 1 | 12 | 6.32 | |
| 2 | Ibrahim Diakite | Defender | 1 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 4 | 46 | 6.57 | |
| 66 | Christiaan Ravych | Defender | 1 | 1 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 2 | 84 | 6.79 | |
| 10 | Oumar Diakite | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 9 | 6.13 | |
| 6 | Lawrence Agyekum | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 15 | 5.73 | |
| 9 | Steve Ngoura | Forward | 3 | 2 | 1 | 20 | 11 | 55% | 1 | 2 | 36 | 6.66 | |
| 37 | Edan Diop | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 64 | 55 | 85.94% | 7 | 1 | 87 | 6.93 | |
| 17 | Oluwaseun Adewumi | Forward | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 3 | 2 | 35 | 7.65 | |
| 5 | Emmanuel Kakou | Defender | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 28 | 6.65 | |
| 19 | Ibrahima Diaby | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 27 | 6.01 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 94 | Casper Nielsen | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 31 | 13 | 41.94% | 3 | 1 | 54 | 7.37 | |
| 23 | Marco Ilaimaharitra | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
| 9 | Thomas Henry | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 5.95 | |
| 7 | Tobias Mohr | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 6 | 1 | 56 | 6.93 | |
| 27 | Mo El Hankouri | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 0 | 35 | 6.7 | |
| 10 | Dennis Eckert | Forward | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 4 | 26 | 6.84 | |
| 24 | Josue Homawoo | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 4 | 35 | 6.76 | |
| 59 | Timothe Nkada | Forward | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 7.66 | |
| 18 | Henry Lawrence | Defender | 1 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 2 | 3 | 48 | 7.15 | |
| 17 | Rafiki Said | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
| 25 | Ibe Hautekiet | Defender | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 4 | 37 | 7.47 | |
| 1 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 14 | 42.42% | 0 | 1 | 42 | 7.07 | |
| 8 | Nayel Mehssatou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
| 11 | Adnane Abid | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 29 | 6.66 | |
| 14 | Kuavita L. | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
