Kết quả trận Cercle Brugge vs Standard Liege, 22h00 ngày 06/12

Vòng 17
22:00 ngày 06/12/2025
Cercle Brugge
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
Standard Liege
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
1.91
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.82
O 1
0.78
U 1
1.04

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cercle Brugge vs Standard Liege hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cercle Brugge vs Standard Liege tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cercle Brugge vs Standard Liege hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Cercle Brugge vs Standard Liege

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Standard Liege Standard Liege
Steve Ngoura Goal Disallowed - offside match var
2'
22'
match yellow.png Marco Ilaimaharitra
32'
match goal 0 - 1 Timothe Nkada
Kiến tạo: Casper Nielsen
39'
match phan luoi 0 - 2 Edgaras Utkus(OW)
Oumar Diakite
Ra sân: Ibrahima Diaby
match change
46'
Alan Minda
Ra sân: Ibrahim Diakite
match change
46'
Pieter Gerkens
Ra sân: Lawrence Agyekum
match change
46'
65'
match change Nayel Mehssatou
Ra sân: Mo El Hankouri
Emmanuel Kakou
Ra sân: Edgaras Utkus
match change
66'
66'
match change Rafiki Said
Ra sân: Adnane Abid
70'
match change Kuavita L.
Ra sân: Dennis Eckert
70'
match change Thomas Henry
Ra sân: Timothe Nkada
Oluwaseun Adewumi 1 - 2
Kiến tạo: Alan Minda
match goal
82'
Heriberto Jurado
Ra sân: Steve Ngoura
match change
86'
90'
match yellow.png Kuavita L.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Cercle Brugge VS Standard Liege

Cercle Brugge Cercle Brugge
Standard Liege Standard Liege
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Phạm lỗi
 
16
9
 
Phạt góc
 
5
16
 
Sút Phạt
 
7
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
53
 
Đánh đầu
 
41
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
16
28
 
Long pass
 
30
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Successful center
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
28
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cản sút
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
26
485
 
Số đường chuyền
 
267
78%
 
Chuyền chính xác
 
62%
117
 
Pha tấn công
 
89
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
14
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
1
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
70
 
Số pha tranh chấp thành công
 
48
1.35
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.55
1.19
 
Cú sút trúng đích
 
0.2
31
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
43
 
Số quả tạt chính xác
 
13
42
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
29
28
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
18
 
Phá bóng
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Pieter Gerkens
11
Alan Minda
23
Heriberto Jurado
10
Oumar Diakite
5
Emmanuel Kakou
27
Nils De Wilde
40
Xander Martle
1
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
41
Krys Kouassi
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-2-3-1
4-4-1-1 Standard Liege Standard Liege
21
Delanghe
20
Nazinho
3
Utkus
66
Ravych
2
Diakite
19
Diaby
6
Agyekum
37
Diop
17
Adewumi
15
Magnee
9
Ngoura
1
Epolo
18
Lawrence
25
Hautekie...
24
Homawoo
7
Mohr
11
Abid
94
Nielsen
23
Ilaimaha...
27
Hankouri
10
Eckert
59
Nkada

Substitutes

14
Kuavita L.
8
Nayel Mehssatou
17
Rafiki Said
9
Thomas Henry
21
Lucas Pirard
22
Alexandro Calut
6
Hakim Sahabo
53
Steeven Assengue
19
Rene Muteba
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Pieter Gerkens 18
Alan Minda 11
Heriberto Jurado 23
Oumar Diakite 10
Emmanuel Kakou 5
Nils De Wilde 27
Xander Martle 40
Warleson Stellion Lisboa Oliveira 1
Krys Kouassi 41
Cercle Brugge Standard Liege
14 Kuavita L.
8 Nayel Mehssatou
17 Rafiki Said
9 Thomas Henry
21 Lucas Pirard
22 Alexandro Calut
6 Hakim Sahabo
53 Steeven Assengue
19 Rene Muteba

Dữ liệu đội bóng:Cercle Brugge vs Standard Liege

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5 Sút trúng cầu môn 3.33
13.33 Phạm lỗi 10.33
5.67 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1.33
43% Kiểm soát bóng 40%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1
4.8 Sút trúng cầu môn 3.7
10.3 Phạm lỗi 9.8
6.6 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 1.5
53.3% Kiểm soát bóng 45.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (22trận)
Chủ Khách
Standard Liege (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
5
2
1
4

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Pieter Gerkens Midfielder 0 0 0 35 29 82.86% 2 2 44 6.78
3 Edgaras Utkus Defender 2 0 0 58 48 82.76% 0 8 69 6.07
15 Gary Magnee Midfielder 0 0 6 52 34 65.38% 15 0 91 7.51
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 27 5.86
20 Flavio Nazinho Defender 0 0 3 57 44 77.19% 6 2 85 6.66
11 Alan Minda Forward 1 0 2 21 21 100% 2 0 29 7.02
23 Heriberto Jurado Midfielder 1 0 0 2 2 100% 3 1 12 6.32
2 Ibrahim Diakite Defender 1 0 0 33 21 63.64% 0 4 46 6.57
66 Christiaan Ravych Defender 1 1 0 59 52 88.14% 1 2 84 6.79
10 Oumar Diakite Forward 0 0 0 5 2 40% 1 0 9 6.13
6 Lawrence Agyekum Midfielder 1 0 0 6 6 100% 1 1 15 5.73
9 Steve Ngoura Forward 3 2 1 20 11 55% 1 2 36 6.66
37 Edan Diop Midfielder 0 0 2 64 55 85.94% 7 1 87 6.93
17 Oluwaseun Adewumi Forward 4 2 0 15 5 33.33% 3 2 35 7.65
5 Emmanuel Kakou Defender 1 1 0 22 18 81.82% 1 1 28 6.65
19 Ibrahima Diaby Midfielder 0 0 0 16 12 75% 0 2 27 6.01

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
94 Casper Nielsen Midfielder 2 0 1 31 13 41.94% 3 1 54 7.37
23 Marco Ilaimaharitra Midfielder 0 0 4 22 17 77.27% 0 0 38 7.1
9 Thomas Henry Forward 0 0 1 10 7 70% 0 0 17 5.95
7 Tobias Mohr Midfielder 0 0 1 30 21 70% 6 1 56 6.93
27 Mo El Hankouri Midfielder 1 0 0 21 14 66.67% 2 0 35 6.7
10 Dennis Eckert Forward 0 0 1 15 11 73.33% 0 4 26 6.84
24 Josue Homawoo Defender 0 0 0 20 14 70% 0 4 35 6.76
59 Timothe Nkada Forward 1 1 0 18 12 66.67% 0 0 34 7.66
18 Henry Lawrence Defender 1 0 0 20 9 45% 2 3 48 7.15
17 Rafiki Said Midfielder 3 0 1 5 4 80% 0 0 13 6.31
25 Ibe Hautekiet Defender 1 0 0 13 10 76.92% 0 4 37 7.47
1 Matthieu Luka Epolo Thủ môn 0 0 0 33 14 42.42% 0 1 42 7.07
8 Nayel Mehssatou Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 12 6.02
11 Adnane Abid Midfielder 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 29 6.66
14 Kuavita L. Midfielder 1 1 0 4 3 75% 0 1 8 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ