Kết quả trận Cercle Brugge vs Saint Gilloise, 22h00 ngày 26/12
Cercle Brugge 1
0.98
0.90
0.80
0.91
4.20
3.70
1.80
0.87
1.03
0.72
1.11
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cercle Brugge vs Saint Gilloise hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cercle Brugge vs Saint Gilloise tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cercle Brugge vs Saint Gilloise hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cercle Brugge vs Saint Gilloise
0 - 1 Matias Rasmussen
Guilherme Smith
Ross Sykes
Ra sân: Lawrence Agyekum
Kevin RodriguezRa sân: Marc Giger
Rob SchoofsRa sân: Anouar Ait El Hadj
Christian Burgess


Christian Burgess
Ra sân: Steve Ngoura
Ra sân: Pieter Gerkens
Louis PatrisRa sân: Guilherme Smith
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cercle Brugge VS Saint Gilloise
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cercle Brugge vs Saint Gilloise
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Hannes Van Der Bruggen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 5 | 52 | 6.6 | |
| 18 | Pieter Gerkens | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 45 | 6.72 | |
| 1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 9 | 32.14% | 0 | 0 | 37 | 7.29 | |
| 3 | Edgaras Utkus | Defender | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 5 | 52 | 7.48 | |
| 15 | Gary Magnee | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 27 | 11 | 40.74% | 6 | 2 | 54 | 8.11 | |
| 20 | Flavio Nazinho | Defender | 0 | 0 | 3 | 24 | 11 | 45.83% | 7 | 0 | 59 | 7.25 | |
| 27 | Nils De Wilde | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
| 2 | Ibrahim Diakite | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 2 | 46 | 6.26 | |
| 66 | Christiaan Ravych | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 39 | 6.73 | |
| 6 | Lawrence Agyekum | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.03 | |
| 9 | Steve Ngoura | Forward | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 5 | 42 | 6.65 | |
| 17 | Oluwaseun Adewumi | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 26 | 6.05 | |
| 19 | Ibrahima Diaby | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 21 | 4.91 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Rob Schoofs | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 13 | 7 | 53.85% | 4 | 1 | 18 | 6.41 | |
| 16 | Christian Burgess | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 53 | 79.1% | 1 | 6 | 93 | 5.98 | |
| 4 | Matias Rasmussen | Midfielder | 3 | 2 | 3 | 48 | 38 | 79.17% | 3 | 1 | 67 | 8.44 | |
| 37 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 34 | 7.08 | |
| 26 | Ross Sykes | Defender | 4 | 1 | 1 | 59 | 44 | 74.58% | 2 | 5 | 85 | 7 | |
| 13 | Kevin Rodriguez | Forward | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 15 | 6.37 | |
| 10 | Anouar Ait El Hadj | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 36 | 6.73 | |
| 48 | Fedde Leysen | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 1 | 4 | 82 | 6.25 | |
| 27 | Louis Patris | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.08 | |
| 6 | Kamiel Van De Perre | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 3 | 70 | 6.99 | |
| 12 | Promise David | Forward | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 5 | 24 | 6.58 | |
| 25 | Anan Khalaili | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 45 | 32 | 71.11% | 4 | 1 | 65 | 6.77 | |
| 20 | Marc Giger | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 3 | 29 | 6.41 | |
| 11 | Guilherme Smith | Forward | 1 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 5 | 0 | 65 | 7.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
