Kết quả trận Cercle Brugge vs Saint Gilloise, 22h00 ngày 26/12

Vòng 20
22:00 ngày 26/12/2025
Cercle Brugge 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Saint Gilloise 1
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
4.20
X
3.70
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 1
0.72
U 1
1.11

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cercle Brugge vs Saint Gilloise hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cercle Brugge vs Saint Gilloise tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cercle Brugge vs Saint Gilloise hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Cercle Brugge vs Saint Gilloise

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
17'
match goal 0 - 1 Matias Rasmussen
32'
match yellow.png Guilherme Smith
Gary Magnee 1 - 1 match pen
43'
Hannes Van Der Bruggen match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Ross Sykes
Ibrahima Diaby
Ra sân: Lawrence Agyekum
match change
46'
Ibrahima Diaby match yellow.png
59'
60'
match change Kevin Rodriguez
Ra sân: Marc Giger
72'
match change Rob Schoofs
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
74'
match yellow.png Christian Burgess
Ibrahima Diaby match yellow.pngmatch red
75'
87'
match yellow.pngmatch red Christian Burgess
Krys Kouassi
Ra sân: Steve Ngoura
match change
90'
Nils De Wilde
Ra sân: Pieter Gerkens
match change
90'
90'
match change Louis Patris
Ra sân: Guilherme Smith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Cercle Brugge VS Saint Gilloise

Cercle Brugge Cercle Brugge
Saint Gilloise Saint Gilloise
9
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Phạt góc
 
4
14
 
Sút Phạt
 
11
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
58
 
Đánh đầu
 
54
7
 
Cứu thua
 
4
13
 
Cản phá thành công
 
20
19
 
Thử thách
 
9
18
 
Long pass
 
40
6
 
Successful center
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
10
23
 
Đánh đầu thành công
 
33
1
 
Cản sút
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
22
271
 
Số đường chuyền
 
483
61%
 
Chuyền chính xác
 
76%
116
 
Pha tấn công
 
111
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
2
 
Cơ hội lớn
 
4
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
4
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
16
1
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
71
1.53
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.27
0.52
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2
0.74
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.27
2.34
 
Cú sút trúng đích
 
2.68
11
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
30
15
 
Số quả tạt chính xác
 
27
27
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
38
23
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
33
43
 
Phá bóng
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Nils De Wilde
19
Ibrahima Diaby
41
Krys Kouassi
21
Maxime Delanghe
8
Erick
11
Alan Minda
37
Edan Diop
23
Heriberto Jurado
5
Emmanuel Kakou
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-1-3-2
3-4-2-1 Saint Gilloise Saint Gilloise
1
Oliveira
20
Nazinho
3
Utkus
66
Ravych
2
Diakite
28
Bruggen
6
Agyekum
18
Gerkens
15
Magnee
9
Ngoura
17
Adewumi
37
Scherpen
26
Sykes
16
Burgess
48
Leysen
25
Khalaili
6
Perre
4
Rasmusse...
11
Smith
20
Giger
10
Hadj
12
David

Substitutes

27
Louis Patris
17
Rob Schoofs
13
Kevin Rodriguez
14
Ivan Pavlic
19
Guillaume Francois
1
Vic Chambaere
31
Cristian Makate
7
Mohammed Fuseini
3
Mamadou Thierno Barry
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Nils De Wilde 27
Ibrahima Diaby 19
Krys Kouassi 41
Maxime Delanghe 21
Erick 8
Alan Minda 11
Edan Diop 37
Heriberto Jurado 23
Emmanuel Kakou 5
Cercle Brugge Saint Gilloise
27 Louis Patris
17 Rob Schoofs
13 Kevin Rodriguez
14 Ivan Pavlic
19 Guillaume Francois
1 Vic Chambaere
31 Cristian Makate
7 Mohammed Fuseini
3 Mamadou Thierno Barry

Dữ liệu đội bóng:Cercle Brugge vs Saint Gilloise

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
13.33 Phạm lỗi 11.67
5.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.33
43% Kiểm soát bóng 54%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 0.9
4.8 Sút trúng cầu môn 5
10.3 Phạm lỗi 11.5
6.6 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 2.2
53.3% Kiểm soát bóng 52.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (22trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
2
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
5
2
3
4

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 1 0 0 38 28 73.68% 0 5 52 6.6
18 Pieter Gerkens Midfielder 2 2 0 31 24 77.42% 0 1 45 6.72
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 28 9 32.14% 0 0 37 7.29
3 Edgaras Utkus Defender 1 0 0 28 21 75% 0 5 52 7.48
15 Gary Magnee Midfielder 2 1 3 27 11 40.74% 6 2 54 8.11
20 Flavio Nazinho Defender 0 0 3 24 11 45.83% 7 0 59 7.25
27 Nils De Wilde Midfielder 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
2 Ibrahim Diakite Defender 0 0 0 28 17 60.71% 0 2 46 6.26
66 Christiaan Ravych Defender 0 0 0 22 12 54.55% 0 1 39 6.73
6 Lawrence Agyekum Midfielder 0 0 0 8 6 75% 0 0 17 6.03
9 Steve Ngoura Forward 2 1 0 12 6 50% 1 5 42 6.65
17 Oluwaseun Adewumi Forward 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 26 6.05
19 Ibrahima Diaby Midfielder 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 21 4.91

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Rob Schoofs Midfielder 0 0 3 13 7 53.85% 4 1 18 6.41
16 Christian Burgess Defender 0 0 0 67 53 79.1% 1 6 93 5.98
4 Matias Rasmussen Midfielder 3 2 3 48 38 79.17% 3 1 67 8.44
37 Kjell Scherpen Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 34 7.08
26 Ross Sykes Defender 4 1 1 59 44 74.58% 2 5 85 7
13 Kevin Rodriguez Forward 1 0 1 6 2 33.33% 0 2 15 6.37
10 Anouar Ait El Hadj Midfielder 1 1 3 29 23 79.31% 4 0 36 6.73
48 Fedde Leysen Defender 0 0 0 64 58 90.63% 1 4 82 6.25
27 Louis Patris Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.08
6 Kamiel Van De Perre Midfielder 2 0 0 46 37 80.43% 1 3 70 6.99
12 Promise David Forward 6 3 0 14 5 35.71% 0 5 24 6.58
25 Anan Khalaili Midfielder 2 0 3 45 32 71.11% 4 1 65 6.77
20 Marc Giger Midfielder 0 0 0 18 11 61.11% 0 3 29 6.41
11 Guilherme Smith Forward 1 0 2 38 29 76.32% 5 0 65 7.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ