Kết quả trận Cercle Brugge vs Mechelen, 22h00 ngày 13/12

Vòng 18
22:00 ngày 13/12/2025
Cercle Brugge
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (0 - 2)
Mechelen
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.97
O 3
1.02
U 3
0.82
1
1.80
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.00
O 1.25
1.06
U 1.25
0.80

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cercle Brugge vs Mechelen hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cercle Brugge vs Mechelen tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cercle Brugge vs Mechelen hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Cercle Brugge vs Mechelen

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Mechelen Mechelen
28'
match yellow.png Ian Struyf
35'
match goal 0 - 1 Fredrik Hammar
Kiến tạo: Mathis Servais
40'
match goal 0 - 2 Lion Lauberbach
Kiến tạo: Mathis Servais
Pieter Gerkens
Ra sân: Alan Minda
match change
46'
46'
match change Gora Diouf
Ra sân: Ian Struyf
Flavio Nazinho 1 - 2
Kiến tạo: Lawrence Agyekum
match goal
47'
49'
match goal 1 - 3 Gora Diouf
Oumar Diakite
Ra sân: Lawrence Agyekum
match change
71'
Heriberto Jurado
Ra sân: Edan Diop
match change
71'
Steve Ngoura Penalty cancelled match var
75'
80'
match change Boureima Hassane Bande
Ra sân: Dikeni-Rafid Salifou
Nils De Wilde
Ra sân: Steve Ngoura
match change
82'
Krys Kouassi
Ra sân: Oluwaseun Adewumi
match change
82'
Christiaan Ravych match yellow.png
83'
89'
match yellow.png Tommy St Jago
90'
match change Massimo Decoene
Ra sân: Therence Koudou
Gary Magnee 2 - 3 match pen
90'
Krys Kouassi Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Cercle Brugge VS Mechelen

Cercle Brugge Cercle Brugge
Mechelen Mechelen
17
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Phạt góc
 
9
14
 
Sút Phạt
 
12
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
11
 
Đánh đầu
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
18
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
11
18
 
Long pass
 
32
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
7
 
Successful center
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
19
381
 
Số đường chuyền
 
371
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
113
 
Pha tấn công
 
93
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
3
 
Cơ hội lớn
 
4
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
52
 
Số pha tranh chấp thành công
 
49
2.07
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.51
1.07
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.7
1.29
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.51
2.36
 
Cú sút trúng đích
 
3.58
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
21
30
 
Số quả tạt chính xác
 
20
38
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
29
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
20
22
 
Phá bóng
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Nils De Wilde
18
Pieter Gerkens
23
Heriberto Jurado
10
Oumar Diakite
41
Krys Kouassi
1
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
19
Ibrahima Diaby
2
Ibrahim Diakite
3
Edgaras Utkus
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-2-3-1
3-4-1-2 Mechelen Mechelen
21
Delanghe
20
Nazinho
66
Ravych
5
Kakou
15
Magnee
6
Agyekum
28
Bruggen
11
Minda
37
Diop
17
Adewumi
9
Ngoura
13
Miras
33
Jago
8
Konate
18
Struyf
7
Koudou
29
Salifou
6
Hammar
17
Servais
19
Mrabti
20
Lauberba...
9
Brederod...

Substitutes

4
Gora Diouf
39
Massimo Decoene
12
Boureima Hassane Bande
11
Bilal Bafdili
23
Moncef Zekri
21
Halil Ozdemir
38
Bill Antonio
15
Tijn Van Ingelgom
22
Lovro Golic
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Nils De Wilde 27
Pieter Gerkens 18
Heriberto Jurado 23
Oumar Diakite 10
Krys Kouassi 41
Warleson Stellion Lisboa Oliveira 1
Ibrahima Diaby 19
Ibrahim Diakite 2
Edgaras Utkus 3
Cercle Brugge Mechelen
4 Gora Diouf
39 Massimo Decoene
12 Boureima Hassane Bande
11 Bilal Bafdili
23 Moncef Zekri
21 Halil Ozdemir
38 Bill Antonio
15 Tijn Van Ingelgom
22 Lovro Golic

Dữ liệu đội bóng:Cercle Brugge vs Mechelen

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
13.33 Phạm lỗi 10.67
5.67 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1.67
43% Kiểm soát bóng 49%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 3.2
10.3 Phạm lỗi 8.3
6.6 Phạt góc 5.9
2.2 Thẻ vàng 2.3
53.3% Kiểm soát bóng 48.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (22trận)
Chủ Khách
Mechelen (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
3
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
5
2
0
4

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 0 0 0 31 22 70.97% 0 2 36 6.01
18 Pieter Gerkens Midfielder 2 1 0 8 8 100% 1 0 15 6.5
15 Gary Magnee Midfielder 0 0 3 50 34 68% 6 2 74 6.8
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 28 5.92
20 Flavio Nazinho Defender 3 2 1 37 32 86.49% 4 0 59 7.25
11 Alan Minda Forward 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 17 6.01
23 Heriberto Jurado Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.99
66 Christiaan Ravych Defender 0 0 1 40 35 87.5% 1 1 52 5.99
10 Oumar Diakite Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
6 Lawrence Agyekum Midfielder 1 0 3 24 20 83.33% 5 0 43 6.83
9 Steve Ngoura Forward 1 0 0 11 6 54.55% 0 1 29 6.21
37 Edan Diop Midfielder 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 34 6.01
17 Oluwaseun Adewumi Forward 5 3 2 12 10 83.33% 2 1 27 6.77
5 Emmanuel Kakou Defender 0 0 0 57 52 91.23% 0 1 64 6.11

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Kerim Mrabti Forward 3 1 0 37 30 81.08% 0 2 44 6.84
20 Lion Lauberbach Forward 2 1 0 16 13 81.25% 0 4 28 7.66
6 Fredrik Hammar Midfielder 1 1 0 35 27 77.14% 0 2 51 7.98
8 Mory Konate Midfielder 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 41 6.13
33 Tommy St Jago Defender 1 0 0 42 35 83.33% 1 2 68 7.65
9 Myron van Brederode Midfielder 0 0 3 23 20 86.96% 5 0 36 6.97
17 Mathis Servais Midfielder 1 0 4 28 22 78.57% 9 0 53 8.28
29 Dikeni-Rafid Salifou Tiền vệ trụ 1 1 1 31 29 93.55% 1 2 49 7.04
7 Therence Koudou Defender 1 1 0 36 29 80.56% 2 0 51 6.7
4 Gora Diouf Defender 2 1 0 10 4 40% 0 1 18 6.96
13 Nacho Miras Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 39 7.56
18 Ian Struyf Defender 0 0 0 20 15 75% 0 0 27 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ