Kết quả trận Cercle Brugge vs Mechelen, 22h00 ngày 13/12
Cercle Brugge
0.89
0.97
1.02
0.82
1.80
3.80
4.00
0.86
1.00
1.06
0.80
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cercle Brugge vs Mechelen hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cercle Brugge vs Mechelen tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cercle Brugge vs Mechelen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cercle Brugge vs Mechelen
Ian Struyf
0 - 1 Fredrik Hammar Kiến tạo: Mathis Servais
0 - 2 Lion Lauberbach Kiến tạo: Mathis Servais
Ra sân: Alan Minda
Gora DioufRa sân: Ian Struyf
Kiến tạo: Lawrence Agyekum
1 - 3 Gora Diouf
Ra sân: Lawrence Agyekum
Ra sân: Edan Diop
Boureima Hassane BandeRa sân: Dikeni-Rafid Salifou
Ra sân: Steve Ngoura
Ra sân: Oluwaseun Adewumi
Tommy St Jago
Massimo DecoeneRa sân: Therence Koudou
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cercle Brugge VS Mechelen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cercle Brugge vs Mechelen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Hannes Van Der Bruggen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 36 | 6.01 | |
| 18 | Pieter Gerkens | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 15 | Gary Magnee | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 50 | 34 | 68% | 6 | 2 | 74 | 6.8 | |
| 21 | Maxime Delanghe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 5.92 | |
| 20 | Flavio Nazinho | Defender | 3 | 2 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 0 | 59 | 7.25 | |
| 11 | Alan Minda | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 17 | 6.01 | |
| 23 | Heriberto Jurado | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
| 66 | Christiaan Ravych | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 1 | 52 | 5.99 | |
| 10 | Oumar Diakite | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| 6 | Lawrence Agyekum | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 43 | 6.83 | |
| 9 | Steve Ngoura | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 29 | 6.21 | |
| 37 | Edan Diop | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 34 | 6.01 | |
| 17 | Oluwaseun Adewumi | Forward | 5 | 3 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 27 | 6.77 | |
| 5 | Emmanuel Kakou | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 1 | 64 | 6.11 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Kerim Mrabti | Forward | 3 | 1 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 44 | 6.84 | |
| 20 | Lion Lauberbach | Forward | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 4 | 28 | 7.66 | |
| 6 | Fredrik Hammar | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 51 | 7.98 | |
| 8 | Mory Konate | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 41 | 6.13 | |
| 33 | Tommy St Jago | Defender | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 2 | 68 | 7.65 | |
| 9 | Myron van Brederode | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 23 | 20 | 86.96% | 5 | 0 | 36 | 6.97 | |
| 17 | Mathis Servais | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 28 | 22 | 78.57% | 9 | 0 | 53 | 8.28 | |
| 29 | Dikeni-Rafid Salifou | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 2 | 49 | 7.04 | |
| 7 | Therence Koudou | Defender | 1 | 1 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 51 | 6.7 | |
| 4 | Gora Diouf | Defender | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 18 | 6.96 | |
| 13 | Nacho Miras | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 39 | 7.56 | |
| 18 | Ian Struyf | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
