Kết quả trận Central Cordoba SDE vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 07h30 ngày 02/02
Central Cordoba SDE
1.11
0.80
0.98
0.90
2.80
2.88
2.45
1.11
0.80
0.86
1.02
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Central Cordoba SDE vs Godoy Cruz Antonio Tomba hôm nay ngày 02/02/2024 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Central Cordoba SDE vs Godoy Cruz Antonio Tomba tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Central Cordoba SDE vs Godoy Cruz Antonio Tomba hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Central Cordoba SDE vs Godoy Cruz Antonio Tomba
0 - 1 Tomás Conechny Kiến tạo: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
Tomás Conechny Goal awarded
0 - 2 Pablo Minissale(OW)
Federico Rasmussen
Ra sân: Walter Montoya
Ra sân: Lautaro Montoya
Tomas Oscar BadaloniRa sân: Ederson Salomon Rodriguez Lima
Silvio UlariagaRa sân: Juan Juan Cejas
Tomas PozzoRa sân: Juan Andrada
Ra sân: Agustin Morales
Ra sân: Rodrigo Atencio
Lucas Arce
Ra sân: Manuel Garcia
Martín LucianoRa sân: Hernan Lopez Munoz
Marcos MontielRa sân: Tomás Conechny
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Central Cordoba SDE VS Godoy Cruz Antonio Tomba
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Central Cordoba SDE vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Cordoba SDE
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Walter Montoya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 13 | Lautaro Montoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 17 | 6.2 | |
| 25 | Luis Ingolotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
| 6 | Sebastian Valdez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.3 | |
| 11 | Matias Godoy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 90 | Florian Gonzalo de Jesus Monzon | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
| 30 | Pablo Minissale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 32 | 5.5 | |
| 29 | Manuel Garcia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 22 | 6.1 | |
| 36 | Jose Amado Gomez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 23 | Rodrigo Atencio | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 4 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 20 | Agustin Morales | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.1 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Pier Barrios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 23 | Federico Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 26 | 6.8 | |
| 30 | Juan Andrada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 11 | Tomás Conechny | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 25 | 7 | |
| 13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 7.3 | |
| 7 | Juan Juan Cejas | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
| 3 | Thomas Ignacio Galdames Millan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 10 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
| 19 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
| 4 | Lucas Arce | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 24 | 6.7 | |
| 1 | Franco Petroli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
