Kết quả trận Central Coast Mariners vs Sydney FC, 16h30 ngày 06/12
Central Coast Mariners
0.99
0.91
0.94
0.94
4.33
4.20
1.70
1.02
0.88
0.25
2.70
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Central Coast Mariners vs Sydney FC hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 16:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Central Coast Mariners vs Sydney FC tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Central Coast Mariners vs Sydney FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Central Coast Mariners vs Sydney FC
Kiến tạo: Christian Theoharous
1 - 1 Alhassan Toure Kiến tạo: Piero Quispe
Ra sân: Ryan Edmondson
Ra sân: Arthur De Lima
Abel WalateeRa sân: Alhassan Toure
Ra sân: Christian Theoharous
1 - 2 Victor Campuzano Bonilla Kiến tạo: Tiago Quintal
Wataru KamijoRa sân: Tiago Quintal
Patrick WoodRa sân: Joe Lolley
Rhyan Grant
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Central Coast Mariners VS Sydney FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Central Coast Mariners vs Sydney FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
| 2 | James Donachie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 3 | 63 | 6.4 | |
| 15 | Storm Roux | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 2 | 59 | 6.5 | |
| 7 | Christian Theoharous | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 31 | 7.4 | |
| 9 | Ryan Edmondson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.3 | |
| 8 | Alfie Mccalmont | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 1 | 1 | 65 | 6.9 | |
| 5 | Lucas Mauragis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 4 | 1 | 49 | 6.3 | |
| 26 | Brad Tapp | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 0 | 56 | 8.1 | |
| 14 | Nicholas Duarte | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 10 | Miguel Di Pizio | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 47 | 7 | |
| 11 | Sabit James Ngor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 3 | Nathan Paull | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
| 37 | Bailey Brandtman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 22 | Arthur De Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 23 | 6.6 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 74 | 64 | 86.49% | 1 | 1 | 112 | 7.3 | |
| 5 | Alex Grant | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 106 | 96 | 90.57% | 0 | 3 | 122 | 7.1 | |
| 17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 4 | 0 | 79 | 6.2 | |
| 32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 90 | 92.78% | 0 | 2 | 101 | 6.9 | |
| 10 | Joe Lolley | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 45 | 36 | 80% | 3 | 0 | 67 | 6.6 | |
| 9 | Victor Campuzano Bonilla | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 32 | 7.5 | |
| 35 | Alhassan Toure | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 26 | 7.1 | |
| 13 | Patrick Wood | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 7 | Piero Quispe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 69 | 65 | 94.2% | 1 | 0 | 86 | 7.4 | |
| 36 | Rhys Youlley | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 62 | 6.9 | |
| 8 | Wataru Kamijo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 20 | Tiago Quintal | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 40 | 31 | 77.5% | 3 | 0 | 58 | 6.4 | |
| 11 | Abel Walatee | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 21 | 6.4 | |
| 12 | Harrison Devenish-Meares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 33 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
