Kết quả trận Central Coast Mariners vs Newcastle Jets, 11h00 ngày 19/10
Central Coast Mariners
0.93
0.95
0.99
0.87
3.00
3.50
2.15
1.23
0.71
0.25
2.50
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Central Coast Mariners vs Newcastle Jets hôm nay ngày 19/10/2025 lúc 11:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Central Coast Mariners vs Newcastle Jets tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Central Coast Mariners vs Newcastle Jets hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Central Coast Mariners vs Newcastle Jets
0 - 1 Alexander Badolato
Lachlan Bayliss
Max Cooper
Christian BraccoRa sân: Max Burgess
Eli AdamsRa sân: Oscar Fryer
Lachlan RoseRa sân: Ben Gibson
Ra sân: Ryan Edmondson
Ra sân: Miguel Di Pizio
Alex NunesRa sân: Xavier Bertoncello
Joel BertolissioRa sân: Lachlan Bayliss
Ra sân: Sabit James Ngor
Ra sân: Bailey Brandtman
2 - 2 Lachlan Rose Kiến tạo: Eli Adams
Eli Adams
Ra sân: Lucas Mauragis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Central Coast Mariners VS Newcastle Jets
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Central Coast Mariners vs Newcastle Jets
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 7.2 | |
| 15 | Storm Roux | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 30 | 6.3 | |
| 9 | Ryan Edmondson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 5 | 15 | 6.7 | |
| 8 | Alfie Mccalmont | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 36 | 7.4 | |
| 5 | Lucas Mauragis | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 31 | 7.1 | |
| 16 | Harrison Steele | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
| 26 | Brad Tapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 38 | 6.4 | |
| 10 | Miguel Di Pizio | Forward | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 20 | 8 | |
| 11 | Sabit James Ngor | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 24 | 6.1 | |
| 3 | Nathan Paull | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 38 | 6.4 | |
| 37 | Bailey Brandtman | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 30 | 6.9 |
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Aleksandar Susnjar | Defender | 0 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 70 | 6.5 | |
| 14 | Max Burgess | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 44 | 6.1 | |
| 1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
| 23 | Daniel Wilmering | Defender | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 59 | 6 | |
| 39 | Thomas Aquilina | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 37 | 7 | |
| 19 | Alexander Badolato | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 35 | 7.5 | |
| 8 | Lachlan Bayliss | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 1 | 50 | 6.6 | |
| 11 | Ben Gibson | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.8 | |
| 25 | Oscar Fryer | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 0 | 15 | 6 | |
| 43 | Xavier Bertoncello | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 28 | 6 | |
| 42 | Max Cooper | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 1 | 56 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
