Kết quả trận Central Coast Mariners vs Auckland FC, 15h35 ngày 12/12

Vòng 8
15:35 ngày 12/12/2025
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Auckland FC
Địa điểm: Central Coast Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.85
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
5.00
X
3.80
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.86
O 1
0.74
U 1
1.11

VĐQG Australia » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Central Coast Mariners vs Auckland FC hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 15:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Central Coast Mariners vs Auckland FC tại VĐQG Australia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Central Coast Mariners vs Auckland FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Central Coast Mariners vs Auckland FC

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Phút
Auckland FC Auckland FC
20'
match goal 0 - 1 Jesse Randall
Kiến tạo: Francis De Vries
Callan Elliot(OW) 1 - 1 match phan luoi
33'
58'
match goal 1 - 2 Sam Cosgrove
Kiến tạo: Lachlan Brook
64'
match change Nando Zen Pijnaker
Ra sân: Logan Rogerson
Sabit James Ngor
Ra sân: Christian Theoharous
match change
68'
Ryan Edmondson
Ra sân: Bailey Brandtman
match change
68'
69'
match change Luis Guillermo May Bartesaghi
Ra sân: Sam Cosgrove
69'
match change Luis Felipe Gallegos
Ra sân: Jake Brimmer
69'
match change Marlee Francois
Ra sân: Jesse Randall
75'
match change Hiroki Sakai
Ra sân: Callan Elliot
Will Kennedy
Ra sân: Harrison Steele
match change
75'
Will Kennedy match yellow.png
83'
Nicholas Duarte
Ra sân: Storm Roux
match change
85'
Arthur De Lima
Ra sân: Miguel Di Pizio
match change
85'
Arthur De Lima↓
Ra sân:
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Central Coast Mariners VS Auckland FC

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Auckland FC Auckland FC
5
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Phạt góc
 
3
7
 
Sút Phạt
 
8
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
0
 
Đánh đầu
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
7
22
 
Long pass
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
4
 
Successful center
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
2
1
 
Cản sút
 
4
4
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
20
399
 
Số đường chuyền
 
458
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
101
 
Pha tấn công
 
103
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
0
 
Cơ hội lớn
 
4
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
0
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
44
 
Số pha tranh chấp thành công
 
47
0.22
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.16
0.22
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.16
0.29
 
Cú sút trúng đích
 
1.47
13
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
15
 
Số quả tạt chính xác
 
19
27
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
23
 
Phá bóng
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Sabit James Ngor
9
Ryan Edmondson
20
Will Kennedy
22
Arthur De Lima
14
Nicholas Duarte
40
Dylan Peraic Cullen
41
Shumba Mutokoyi
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-1-1
4-2-3-1 Auckland FC Auckland FC
30
Redmayne
5
Mauragis
3
Paull
2
Donachie
15
Roux
10
Pizio
16
Steele
26
Tapp
7
Theoharo...
8
Mccalmon...
37
Brandtma...
1
Woud
17
Elliot
23
Hall
3
Reich
15
Vries
6
Verstrae...
22
Brimmer
27
Rogerson
77
Brook
21
Randall
9
Cosgrove

Substitutes

4
Nando Zen Pijnaker
11
Marlee Francois
8
Luis Felipe Gallegos
10
Luis Guillermo May Bartesaghi
2
Hiroki Sakai
20
Oliver Sail
7
Cameron Howieson
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Sabit James Ngor 11
Ryan Edmondson 9
Will Kennedy 20
Arthur De Lima 22
Nicholas Duarte 14
Dylan Peraic Cullen 40
Shumba Mutokoyi 41
Central Coast Mariners Auckland FC
4 Nando Zen Pijnaker
11 Marlee Francois
8 Luis Felipe Gallegos
10 Luis Guillermo May Bartesaghi
2 Hiroki Sakai
20 Oliver Sail
7 Cameron Howieson

Dữ liệu đội bóng:Central Coast Mariners vs Auckland FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
3 Sút trúng cầu môn 8
10.67 Phạm lỗi 11.67
4.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
46% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 0.7
2.9 Sút trúng cầu môn 5.8
10.4 Phạm lỗi 10
4.1 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 1.5
46.3% Kiểm soát bóng 50.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (9trận)
Chủ Khách
Auckland FC (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 19 7.2
2 James Donachie Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 24 6.3
15 Storm Roux Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 20 6.3
7 Christian Theoharous Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.5
8 Alfie Mccalmont Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 17 6.8
5 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 2 1 23 6.2
16 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 1 17 6.6
26 Brad Tapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 25 6.7
10 Miguel Di Pizio Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 19 6.6
3 Nathan Paull Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 36 6.4
37 Bailey Brandtman Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.5

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Cosgrove Tiền đạo cắm 3 2 1 9 7 77.78% 0 5 13 7.1
27 Logan Rogerson Cánh phải 1 1 0 14 12 85.71% 2 1 22 6.1
6 Louis Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 0 0 28 6.5
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 1 0 5 18 15 83.33% 4 0 32 6.9
77 Lachlan Brook Cánh phải 2 1 1 15 15 100% 1 0 25 6.8
1 Michael Woud Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.4
22 Jake Brimmer Tiền vệ trụ 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 24 6.6
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 26 83.87% 2 1 44 6
21 Jesse Randall Tiền đạo cắm 2 1 0 3 3 100% 1 0 8 7.4
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 37 6.4
3 Jake Girdwood Reich Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 37 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ