Kết quả trận Celtic FC vs Slovan Bratislava, 02h00 ngày 19/09
Celtic FC
0.99
0.83
0.82
0.98
1.53
4.20
6.00
0.97
0.87
1.09
0.73
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Celtic FC vs Slovan Bratislava hôm nay ngày 19/09/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Celtic FC vs Slovan Bratislava tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Celtic FC vs Slovan Bratislava hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Celtic FC vs Slovan Bratislava
Kiến tạo: Arne Engels
Vladimir Weiss
Kevin Wimmer
Marko Tolic
Kiến tạo: Nicolas Kuhn
3 - 1 Kevin Wimmer Kiến tạo: Marko Tolic
Kiến tạo: Reo Hatate
Ra sân: Nicolas Kuhn
Nino MarcelliRa sân: Tigran Barseghyan
Kyriakos SavvidisRa sân: Danylo Ignatenko
Robert MakRa sân: Vladimir Weiss
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Alistair Johnston
Ra sân: Cameron Carter-Vickers
Gajdos ArturRa sân: Juraj Kucka
Idjessi MetsokoRa sân: David Strelec
Kiến tạo: James Forrest
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Celtic FC VS Slovan Bratislava
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Celtic FC vs Slovan Bratislava
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 3 | Greg Taylor | Defender | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 1 | 65 | 7.1 | |
| 49 | James Forrest | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 7.5 | |
| 42 | Callum McGregor | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 2 | 0 | 77 | 6.9 | |
| 20 | Cameron Carter-Vickers | Defender | 0 | 0 | 0 | 107 | 102 | 95.33% | 0 | 0 | 114 | 7 | |
| 38 | Daizen Maeda | Forward | 4 | 2 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 40 | 7 | |
| 56 | Anthony Ralston | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 7.2 | |
| 6 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 5 | Liam Scales | Defender | 1 | 1 | 0 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 4 | 110 | 8.3 | |
| 8 | Kyogo Furuhashi | Forward | 4 | 3 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
| 10 | Nicolas Kuhn | Forward | 0 | 0 | 4 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 44 | 8.2 | |
| 41 | Reo Hatate | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 49 | 39 | 79.59% | 4 | 0 | 58 | 7.4 | |
| 9 | Adam Idah | Forward | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.3 | |
| 2 | Alistair Johnston | Defender | 0 | 0 | 2 | 60 | 50 | 83.33% | 4 | 3 | 83 | 8.2 | |
| 28 | Paulo Bernardo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 2 | 51 | 47 | 92.16% | 7 | 0 | 76 | 9.4 |
Slovan Bratislava
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Vladimir Weiss | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 45 | 6.1 | |
| 4 | Guram Kashia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 50 | 6 | |
| 33 | Juraj Kucka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 49 | 7.2 | |
| 21 | Robert Mak | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 6 | Kevin Wimmer | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 0 | 75 | 6.6 | |
| 12 | Kenan Bajric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 46 | 6 | |
| 88 | Kyriakos Savvidis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
| 11 | Tigran Barseghyan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 2 | 35 | 6.3 | |
| 77 | Danylo Ignatenko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 39 | 5.7 | |
| 10 | Marko Tolic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 5 | 1 | 61 | 6.3 | |
| 71 | Dominik Takac | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 32 | 7.3 | |
| 28 | Cesar Blackman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 50 | 5.7 | |
| 13 | David Strelec | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 31 | 6.8 | |
| 26 | Gajdos Artur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
| 18 | Nino Marcelli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
| 93 | Idjessi Metsoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
