Kết quả trận Celtic FC vs Saint Mirren, 22h30 ngày 03/08

Vòng 1
22:30 ngày 03/08/2025
Celtic FC
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Saint Mirren
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.90
+2
0.92
O 3.25
0.85
U 3.25
0.95
1
1.25
X
5.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 1.25
0.79
U 1.25
1.03

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Celtic FC vs Saint Mirren hôm nay ngày 03/08/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Celtic FC vs Saint Mirren tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Celtic FC vs Saint Mirren hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Celtic FC vs Saint Mirren

Celtic FC Celtic FC
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
44'
match yellow.png Roland Idowu
46'
match change Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Fraser Taylor
James Forrest
Ra sân: Hyun-jun Yang
match change
59'
Adam Idah match yellow.png
64'
Auston Trusty
Ra sân: Kieran Tierney
match change
65'
Callum McGregor Goal cancelled match var
69'
Johny Kenny
Ra sân: Adam Idah
match change
78'
Luke McCowan
Ra sân: Benjamin Nygren
match change
78'
Arne Engels
Ra sân: Reo Hatate
match change
78'
79'
match change Oisin Smyth
Ra sân: Roland Idowu
79'
match change Tunmise Sobowale
Ra sân: Jayden Richardson
79'
match change Evan Mooney
Ra sân: Mikael Mandron
Luke McCowan 1 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
match goal
87'
Arne Engels match yellow.png
89'
90'
match change Malik Dijksteel
Ra sân: Richard King

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Celtic FC VS Saint Mirren

Celtic FC Celtic FC
Saint Mirren Saint Mirren
12
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
10
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
750
 
Số đường chuyền
 
236
89%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
47
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
15
3
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
18
141
 
Pha tấn công
 
79
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Arne Engels
24
Johny Kenny
6
Auston Trusty
49
James Forrest
14
Luke McCowan
12
Viljami Sinisalo
18
Shin Yamada
28
Paulo Bernardo
56
Anthony Ralston
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
5-3-2 Saint Mirren Saint Mirren
1
Schmeich...
63
Tierney
5
Scales
20
Carter-V...
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
8
Nygren
38
Maeda
9
Idah
13
Yang
1
George
2
Richards...
22
Fraser
13
Gogic
5
King
24
John
88
Phillips
30
Taylor
6
OHara
7
Idowu
9
Mandron

Substitutes

19
Tunmise Sobowale
18
Malik Dijksteel
11
Jonah Ananias Paul Ayunga
8
Oisin Smyth
33
Evan Mooney
10
Conor McMenamin
31
Ryan Mullen
21
Miguel Freckleton
17
Jalmaro Calvin
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Arne Engels 27
Johny Kenny 24
Auston Trusty 6
James Forrest 49
Luke McCowan 14
Viljami Sinisalo 12
Shin Yamada 18
Paulo Bernardo 28
Anthony Ralston 56
Celtic FC Saint Mirren
19 Tunmise Sobowale
18 Malik Dijksteel
11 Jonah Ananias Paul Ayunga
8 Oisin Smyth
33 Evan Mooney
10 Conor McMenamin
31 Ryan Mullen
21 Miguel Freckleton
17 Jalmaro Calvin

Dữ liệu đội bóng:Celtic FC vs Saint Mirren

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
6.33 Sút trúng cầu môn 7
7 Phạm lỗi 11.33
6 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 1.33
60.33% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 4.9
9.3 Phạm lỗi 12.5
4.9 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.9
62.5% Kiểm soát bóng 46.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (30trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
2
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
3
5
1
2

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 7.1
49 James Forrest Cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 2 0 18 6.06
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 1 1 1 82 77 93.9% 0 0 88 6.55
63 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 2 0 1 90 79 87.78% 3 1 106 6.93
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 0 0 0 73 66 90.41% 0 5 77 6.83
38 Daizen Maeda Cánh trái 1 0 2 39 35 89.74% 6 1 59 7.03
6 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.04
5 Liam Scales Trung vệ 0 0 1 87 80 91.95% 1 7 102 7.91
14 Luke McCowan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
8 Benjamin Nygren Cánh phải 2 2 2 57 51 89.47% 8 1 79 6.7
41 Reo Hatate Tiền vệ trụ 1 0 1 61 51 83.61% 2 1 71 6.36
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 4 2 0 11 7 63.64% 0 2 21 6.23
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 2 78 69 88.46% 4 1 97 7.45
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
13 Hyun-jun Yang Cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 1 0 34 6.07
24 Johny Kenny Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 30 6.69
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 20 13 65% 1 2 26 6.77
24 Declan John Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 6 54.55% 1 1 28 6.6
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 0 0 0 14 11 78.57% 0 5 34 6.76
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 12 57.14% 0 0 32 7.03
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 32 8 25% 0 1 44 7.9
11 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 1 3 8 6.38
2 Jayden Richardson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 1 0 24 7.07
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 4 1 33 6.56
30 Fraser Taylor Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.14
5 Richard King Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 39 6.55
7 Roland Idowu Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6.08
33 Evan Mooney Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ