Kết quả trận Celtic FC vs AS Roma, 03h00 ngày 12/12

Vòng League Round
03:00 ngày 12/12/2025
Celtic FC
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 3)
AS Roma
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.83
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
3.70
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 1
0.88
U 1
0.94

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Celtic FC vs AS Roma hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Celtic FC vs AS Roma tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Celtic FC vs AS Roma hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Celtic FC vs AS Roma

Celtic FC Celtic FC
Phút
AS Roma AS Roma
6'
match phan luoi 0 - 1 Liam Scales(OW)
36'
match goal 0 - 2 Evan Ferguson
Kiến tạo: Zeki Celik
45'
match goal 0 - 3 Evan Ferguson
Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano
Arne Engels match hong pen
45'
45'
match yellow.png Matìas Soulè Malvano
45'
match yellow.png Stephan El Shaarawy
45'
match yellow.png Mario Hermoso Canseco
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Benjamin Nygren
match change
46'
Paulo Bernardo
Ra sân: Daizen Maeda
match change
46'
Colby Donovan
Ra sân: Kieran Tierney
match change
46'
Anthony Ralston
Ra sân: Hyun-jun Yang
match change
62'
Kelechi Iheanacho Goal cancelled match var
65'
69'
match change Leon Bailey
Ra sân: Evan Ferguson
69'
match change Paulo Dybala
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
69'
match change Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Stephan El Shaarawy
76'
match var Leon Bailey Goal cancelled
Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Reo Hatate
match change
77'
78'
match yellow.png Evan Ndicka
80'
match change Jan Ziolkowski
Ra sân: Mario Hermoso Canseco
85'
match change Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Niccolo Pisilli
88'
match yellow.png Jan Ziolkowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Celtic FC VS AS Roma

Celtic FC Celtic FC
AS Roma AS Roma
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Phạt góc
 
4
8
 
Sút Phạt
 
10
3
 
Việt vị
 
8
0
 
Thẻ vàng
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
18
 
Đánh đầu
 
26
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
12
28
 
Long pass
 
23
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
1
 
Successful center
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cản sút
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
20
599
 
Số đường chuyền
 
444
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
98
 
Pha tấn công
 
77
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
3
 
Cơ hội lớn
 
3
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
33
 
Số pha tranh chấp thành công
 
52
1.33
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.52
0.53
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.52
0.54
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.52
0.29
 
Cú sút trúng đích
 
2.02
21
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
24
9
 
Số quả tạt chính xác
 
13
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
4
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
18
14
 
Phá bóng
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Michel-Ange Balikwisha
17
Kelechi Iheanacho
28
Paulo Bernardo
56
Anthony Ralston
51
Colby Donovan
12
Viljami Sinisalo
24
Johny Kenny
47
Dane Murray
14
Luke McCowan
31
Ross Doohan
Celtic FC Celtic FC 3-4-3
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
1
Schmeich...
63
Tierney
5
Scales
6
Trusty
23
Tounekti
41
Hatate
42
McGregor
13
Yang
8
Nygren
38
Maeda
27
Engels
99
Svilar
23
Mancini
5
Ndicka
22
Canseco
19
Celik
8
Aynaoui
61
Pisilli
2
Rensch
18
Malvano
92
Shaarawy
11
2
Ferguson

Substitutes

21
Paulo Dybala
7
Lorenzo Pellegrini
31
Leon Bailey
24
Jan Ziolkowski
3
Jose Angel Esmoris Tasende
17
Manu Kone
12
Konstantinos Tsimikas
4
Bryan Cristante
95
Pierluigi Gollini
87
Daniele Ghilardi
70
Giorgio De Marzi
43
Wesley Vinicius
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Michel-Ange Balikwisha 10
Kelechi Iheanacho 17
Paulo Bernardo 28
Anthony Ralston 56
Colby Donovan 51
Viljami Sinisalo 12
Johny Kenny 24
Dane Murray 47
Luke McCowan 14
Ross Doohan 31
Celtic FC AS Roma
21 Paulo Dybala
7 Lorenzo Pellegrini
31 Leon Bailey
24 Jan Ziolkowski
3 Jose Angel Esmoris Tasende
17 Manu Kone
12 Konstantinos Tsimikas
4 Bryan Cristante
95 Pierluigi Gollini
87 Daniele Ghilardi
70 Giorgio De Marzi
43 Wesley Vinicius

Dữ liệu đội bóng:Celtic FC vs AS Roma

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
7 Phạm lỗi 12.67
6 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 3.67
60.33% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.7
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
9.3 Phạm lỗi 14
4.9 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 2.7
62.5% Kiểm soát bóng 54.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (30trận)
Chủ Khách
AS Roma (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
3
5
4
6

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 36 19 52.78% 0 0 39 5.61
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 41 5.92
17 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
63 Kieran Tierney Defender 1 0 0 28 17 60.71% 0 0 46 5.79
38 Daizen Maeda Forward 0 0 0 16 12 75% 0 0 26 5.81
6 Auston Trusty Defender 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 40 5.7
5 Liam Scales Defender 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 33 5.37
23 Sebastian Tounekti Cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 26 5.51
8 Benjamin Nygren Forward 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 31 5.92
41 Reo Hatate Midfielder 1 0 0 38 34 89.47% 0 0 47 5.4
28 Paulo Bernardo Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6
27 Arne Engels Midfielder 1 0 1 23 22 95.65% 1 0 31 6.09
13 Hyun-jun Yang Midfielder 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 32 5.78
51 Colby Donovan Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.14

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 2 0 0 22 17 77.27% 1 1 33 6.67
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 1 27 24 88.89% 0 0 35 6.91
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 1 3 43 6.59
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 1 30 25 83.33% 0 3 34 7.17
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.53
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 1 0 1 29 20 68.97% 2 3 43 7.4
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 1 0 35 7.21
8 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 2 30 28 93.33% 0 0 39 7.19
11 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 3 2 1 13 8 61.54% 0 1 23 8.64
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 3 2 3 26 24 92.31% 5 1 42 7.69
61 Niccolo Pisilli Tiền vệ trụ 1 0 0 28 23 82.14% 0 0 33 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ