Kết quả trận Celtic FC vs AS Roma, 03h00 ngày 12/12
Celtic FC
1.01
0.83
0.89
0.93
3.70
3.40
2.00
0.68
1.19
0.88
0.94
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Celtic FC vs AS Roma hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Celtic FC vs AS Roma tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Celtic FC vs AS Roma hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Celtic FC vs AS Roma
0 - 1 Liam Scales(OW)
0 - 2 Evan Ferguson Kiến tạo: Zeki Celik
0 - 3 Evan Ferguson Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano
Matìas Soulè Malvano
Stephan El Shaarawy
Mario Hermoso Canseco
Ra sân: Benjamin Nygren
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Kieran Tierney
Ra sân: Hyun-jun Yang
Leon BaileyRa sân: Evan Ferguson
Paulo DybalaRa sân: Matìas Soulè Malvano
Lorenzo PellegriniRa sân: Stephan El Shaarawy
Leon Bailey Goal cancelled
Ra sân: Reo Hatate
Evan Ndicka
Jan ZiolkowskiRa sân: Mario Hermoso Canseco
Jose Angel Esmoris TasendeRa sân: Niccolo Pisilli
Jan Ziolkowski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Celtic FC VS AS Roma
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Celtic FC vs AS Roma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 0 | 39 | 5.61 | |
| 42 | Callum McGregor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 41 | 5.92 | |
| 17 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 63 | Kieran Tierney | Defender | 1 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 46 | 5.79 | |
| 38 | Daizen Maeda | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 5.81 | |
| 6 | Auston Trusty | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 40 | 5.7 | |
| 5 | Liam Scales | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 33 | 5.37 | |
| 23 | Sebastian Tounekti | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 26 | 5.51 | |
| 8 | Benjamin Nygren | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 31 | 5.92 | |
| 41 | Reo Hatate | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 47 | 5.4 | |
| 28 | Paulo Bernardo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
| 27 | Arne Engels | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 31 | 6.09 | |
| 13 | Hyun-jun Yang | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 32 | 5.78 | |
| 51 | Colby Donovan | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 33 | 6.67 | |
| 23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 6.91 | |
| 22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 3 | 43 | 6.59 | |
| 5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 3 | 34 | 7.17 | |
| 99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.53 | |
| 19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 3 | 43 | 7.4 | |
| 2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 35 | 7.21 | |
| 8 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 39 | 7.19 | |
| 11 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 23 | 8.64 | |
| 18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 26 | 24 | 92.31% | 5 | 1 | 42 | 7.69 | |
| 61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 33 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
