Kết quả trận Celtic FC vs Aberdeen, 22h00 ngày 21/12
Celtic FC
0.95
0.93
0.96
0.92
1.22
5.75
10.00
0.94
0.92
0.78
1.08
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Celtic FC vs Aberdeen hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Celtic FC vs Aberdeen tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Celtic FC vs Aberdeen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Celtic FC vs Aberdeen
Stuart Armstrong
Kiến tạo: Daizen Maeda
Dylan Lobban
Graeme ShinnieRa sân: Jesper Karlsson
Emmanuel GyamfiRa sân: Topi Keskinen
Kenan BilalovicRa sân: Marko Lazetic
Ra sân: Luke McCowan
Kjartan Mar KjartanssonRa sân: Adil Aouchiche
Ra sân: Johny Kenny
Ra sân: Hyun-jun Yang
1 - 1 Kenan Bilalovic Kiến tạo: Kjartan Mar Kjartansson
Ra sân: Anthony Ralston
Alexander Jensen
Kiến tạo: Colby Donovan
Kevin NisbetRa sân: Alexander Jensen
Kiến tạo: Callum McGregor
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Celtic FC VS Aberdeen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Celtic FC vs Aberdeen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 25 | 6.27 | |
| 49 | James Forrest | Forward | 2 | 2 | 1 | 17 | 17 | 100% | 1 | 0 | 24 | 7.51 | |
| 42 | Callum McGregor | Midfielder | 3 | 1 | 4 | 94 | 92 | 97.87% | 0 | 0 | 102 | 7.83 | |
| 63 | Kieran Tierney | Defender | 1 | 1 | 4 | 83 | 74 | 89.16% | 12 | 0 | 112 | 8.14 | |
| 38 | Daizen Maeda | Forward | 2 | 0 | 4 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 41 | 6.79 | |
| 56 | Anthony Ralston | Defender | 2 | 1 | 1 | 93 | 85 | 91.4% | 2 | 1 | 109 | 6.94 | |
| 6 | Auston Trusty | Defender | 2 | 1 | 0 | 97 | 92 | 94.85% | 0 | 1 | 108 | 7.44 | |
| 5 | Liam Scales | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 3 | 42 | 6.44 | |
| 14 | Luke McCowan | Forward | 4 | 2 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 2 | 0 | 80 | 6.97 | |
| 8 | Benjamin Nygren | Forward | 5 | 2 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 2 | 0 | 61 | 7.89 | |
| 27 | Arne Engels | Midfielder | 3 | 0 | 6 | 62 | 58 | 93.55% | 12 | 2 | 87 | 7.49 | |
| 13 | Hyun-jun Yang | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 3 | 2 | 45 | 6.74 | |
| 24 | Johny Kenny | Forward | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 20 | 6.4 | |
| 18 | Shin Yamada | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.36 | |
| 51 | Colby Donovan | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 18 | 7.06 |
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Graeme Shinnie | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 16 | 6.22 | |
| 16 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 3 | 0 | 51 | 6.55 | |
| 2 | Nicky Devlin | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 34 | 6.13 | |
| 15 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.83 | |
| 1 | Dimitar Mitov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 25 | 53.19% | 0 | 0 | 67 | 7.49 | |
| 17 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 17 | 5.93 | |
| 5 | Mats Knoester | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 5 | 43 | 6.43 | |
| 7 | Adil Aouchiche | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 39 | 6.18 | |
| 81 | Topi Keskinen | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.35 | |
| 27 | Marko Lazetic | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
| 28 | Alexander Jensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 13 | 54.17% | 1 | 2 | 40 | 6.42 | |
| 22 | Jack Milne | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 40 | 5.78 | |
| 38 | Dylan Lobban | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 26 | 4.45 | |
| 14 | Kenan Bilalovic | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.73 | |
| 29 | Kjartan Mar Kjartansson | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.71 | |
| 77 | Emmanuel Gyamfi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 14 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
