Kết quả trận Celta Vigo vs Bologna, 03h00 ngày 12/12
Celta Vigo
0.75
1.13
0.85
1.00
2.32
3.20
2.65
0.82
1.02
1.01
0.79
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Celta Vigo vs Bologna hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Celta Vigo vs Bologna tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Celta Vigo vs Bologna hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Celta Vigo vs Bologna
Kiến tạo: Williot Swedberg
Ra sân: Bryan Zaragoza
Tommaso Pobega Goal cancelled
Tommaso Pobega Penalty awarded
1 - 1 Federico Bernardeschi
Nicolo CambiaghiRa sân: Jonathan Rowe
Ra sân: Williot Swedberg
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Oscar Mingueza
1 - 2 Federico Bernardeschi Kiến tạo: Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Francisco Beltran
Riccardo OrsoliniRa sân: Federico Bernardeschi
Thijs DallingaRa sân: Santiago Thomas Castro
Emil Holm
Lewis FergusonRa sân: Tommaso Pobega
Jens OdgaardRa sân: Nikola Moro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Celta Vigo VS Bologna
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Celta Vigo vs Bologna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 42 | 6.37 | |
| 21 | Mihailo Ristic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 52 | 6.85 | |
| 7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
| 13 | Ionut Andrei Radu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 24 | 6.62 | |
| 8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
| 5 | Sergio Carreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 33 | 6.36 | |
| 6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.42 | |
| 19 | Williot Swedberg | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 7.18 | |
| 23 | Hugo Alvarez Antunez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
| 15 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 23 | 7.23 | |
| 32 | Javier Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 31 | 6.56 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 37 | 6.27 | |
| 10 | Federico Bernardeschi | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 1 | 40 | 6.89 | |
| 6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 4 | 1 | 61 | 6.63 | |
| 13 | Federico Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 35 | 5.85 | |
| 33 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 1 | 51 | 6.58 | |
| 2 | Emil Holm | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 0 | 51 | 6.08 | |
| 14 | Torbjorn Heggem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 48 | 6.24 | |
| 4 | Tommaso Pobega | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 28 | 5.92 | |
| 9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 15 | 6.13 | |
| 80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 16 | 6.06 | |
| 11 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 1 | 29 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
