Kết quả trận Celta Vigo vs Barcelona, 02h00 ngày 05/06
Celta Vigo
0.78
1.08
0.90
0.90
2.58
3.55
2.28
1.11
0.69
0.76
1.04
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Celta Vigo vs Barcelona hôm nay ngày 05/06/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Celta Vigo vs Barcelona tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Celta Vigo vs Barcelona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Celta Vigo vs Barcelona
Franck Kessie Goal Disallowed
Kiến tạo: Haris Seferovic
Pablo Martin Paez GaviriaRa sân: Andreas Christensen
Ferran Torres
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Anssumane FatiRa sân: Ferran Torres
Ignacio Pena SotorresRa sân: Marc-Andre ter Stegen
Ousmane DembeleRa sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Kiến tạo: Carles Pérez Sayol
Ra sân: Óscar Mingueza
Ra sân: Luca De La Torre
Ra sân: Gabriel Veiga
Pablo TorreRa sân: Garcia Erick
Ra sân: Haris Seferovic
2 - 1 Anssumane Fati Kiến tạo: Ousmane Dembele
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Celta Vigo VS Barcelona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Celta Vigo vs Barcelona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 5.98 | |
| 22 | Haris Seferovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 2 | 27 | 7.23 | |
| 14 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 5.91 | |
| 11 | Franco Cervi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
| 20 | Kevin Vazquez Comesana | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
| 8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 6.34 | |
| 13 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
| 17 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 2 | 1 | 57 | 7.34 | |
| 23 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 26 | 6.86 | |
| 5 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 0 | 50 | 6.81 | |
| 7 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 27 | 7.42 | |
| 4 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 3 | Óscar Mingueza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 39 | 6.89 | |
| 24 | Gabriel Veiga | Defender | 4 | 4 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 25 | 8.89 | |
| 26 | Carlos Dominguez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 34 | 6.75 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 0 | 44 | 6.56 | |
| 1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 40 | 6.61 | |
| 32 | Pablo Torre | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.04 | |
| 17 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 3 | 3 | 66 | 6.52 | |
| 20 | Sergi Roberto Carnicer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 2 | 2 | 70 | 5.86 | |
| 15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 3 | 49 | 6.42 | |
| 19 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 1 | 83 | 6.05 | |
| 21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 103 | 97 | 94.17% | 0 | 1 | 112 | 6.5 | |
| 7 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 1 | 19 | 6.68 | |
| 23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 110 | 101 | 91.82% | 0 | 1 | 118 | 6.4 | |
| 22 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 1 | 39 | 6.55 | |
| 11 | Ferran Torres | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 29 | 5.75 | |
| 24 | Garcia Erick | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 0 | 77 | 6.12 | |
| 13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
| 10 | Anssumane Fati | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.96 | |
| 30 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
