Kết quả trận Celta Vigo vs Athletic Bilbao, 20h00 ngày 19/01
Celta Vigo 1
0.84
1.04
1.04
0.82
2.50
3.10
2.88
0.83
1.03
0.50
1.63
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Celta Vigo vs Athletic Bilbao hôm nay ngày 19/01/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Celta Vigo vs Athletic Bilbao tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Celta Vigo vs Athletic Bilbao hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Celta Vigo vs Athletic Bilbao
Ra sân: Williot Swedberg
Ra sân: Franco Cervi
0 - 1 Alejandro Berenguer Remiro Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
Ra sân: Francisco Beltran
Mikel JauregizarRa sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Javier Rodriguez
0 - 2 Daniel Vivian Moreno Kiến tạo: Unai Gomez
Gorka Guruzeta RodriguezRa sân: Alejandro Berenguer Remiro
Mikel VesgaRa sân: Unai Gomez
Yuri BerchicheRa sân: Inaki Williams Dannis
Oscar de Marcos Arana OscarRa sân: Nico Williams
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Celta Vigo VS Athletic Bilbao
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Celta Vigo vs Athletic Bilbao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.43 | |
| 11 | Franco Cervi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.21 | |
| 7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
| 8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.23 | |
| 5 | Sergio Carreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.27 | |
| 24 | Carlos Dominguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.28 | |
| 4 | Hugo Sotelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
| 19 | Williot Swedberg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.08 | |
| 18 | Pablo Duran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
| 29 | Yoel Lago | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 32 | Javier Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.4 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
| 9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
| 7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.09 | |
| 1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
| 2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
| 3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.35 | |
| 24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
| 10 | Nico Williams | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
| 20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
| 32 | Adama Boiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 8 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
