Kết quả trận Celta Vigo vs Athletic Bilbao, 22h15 ngày 14/12
Celta Vigo
0.79
1.09
0.84
1.02
2.45
3.20
2.80
0.84
1.06
1.04
0.84
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Celta Vigo vs Athletic Bilbao hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Celta Vigo vs Athletic Bilbao tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Celta Vigo vs Athletic Bilbao hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Celta Vigo vs Athletic Bilbao
Selton SanchezRa sân: Oihan Sancet
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Inaki Williams DannisRa sân: Alejandro Berenguer Remiro
Kiến tạo: Javier Rueda
Adama BoiroRa sân: Yuri Berchiche
Ra sân: Hugo Sotelo
Ra sân: Javier Rueda
Inaki Williams Dannis Penalty awarded
Nico Williams
Inaki Williams Dannis
Ra sân: Williot Swedberg
Nico SerranoRa sân: Nico Williams
Urko IzetaRa sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Iago Aspas Juncal
Daniel Vivian Moreno
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Celta Vigo VS Athletic Bilbao
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Celta Vigo vs Athletic Bilbao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 44 | 6.86 | |
| 20 | Marcos Alonso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 66 | 84.62% | 0 | 1 | 88 | 6.94 | |
| 2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 67 | 7.02 | |
| 7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 5.54 | |
| 13 | Ionut Andrei Radu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 36 | 7.97 | |
| 3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 51 | 76.12% | 0 | 1 | 94 | 7.33 | |
| 5 | Sergio Carreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 5.71 | |
| 9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.12 | |
| 6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 22 | 6.41 | |
| 22 | Hugo Sotelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 46 | 6.91 | |
| 19 | Williot Swedberg | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 24 | 7.31 | |
| 23 | Hugo Alvarez Antunez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
| 39 | Jones El-Abdellaoui | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.89 | |
| 17 | Javier Rueda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 1 | 53 | 7.53 | |
| 16 | Miguel Roman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 59 | 7.35 | |
| 12 | Manu Fernández | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 1 | 73 | 7.05 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 47 | 6.3 | |
| 16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 64 | 61 | 95.31% | 5 | 0 | 80 | 6.29 | |
| 9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.16 | |
| 7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 30 | 6.3 | |
| 1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 5.56 | |
| 11 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 28 | 6.27 | |
| 3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 2 | 78 | 6.1 | |
| 8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 6.41 | |
| 22 | Nico Serrano | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.04 | |
| 4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 60 | 6.06 | |
| 10 | Nico Williams | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 48 | 5.73 | |
| 12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 5 | 1 | 73 | 6.02 | |
| 25 | Urko Izeta | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.25 | |
| 19 | Adama Boiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 30 | 6.03 | |
| 18 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 0 | 81 | 7.01 | |
| 44 | Selton Sanchez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
