Kết quả trận Ceara vs Palmeiras, 02h00 ngày 08/12
Ceara
1.02
0.88
1.07
0.81
4.00
3.40
1.91
1.00
0.90
0.73
1.17
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ceara vs Palmeiras hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ceara vs Palmeiras tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ceara vs Palmeiras hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ceara vs Palmeiras
Kiến tạo: Willian Estefani Machado
1 - 1 Facundo Torres Kiến tạo: Bruno Fuchs
Larson
Ra sân: Jackson Diego Ibraim Fagundes
1 - 2 Ramon Sosa Acosta
Ra sân: Lucas Andres Mugni
Ra sân: Fernando José Marques Maciel
1 - 3 Jose Manuel Lopez Kiến tạo: Jefte
Ra sân: Rafael Ramos
AllanRa sân: Larson
LuighiRa sân: Facundo Torres
Bruno Rafael Rodrigues do NascimentoRa sân: Jose Manuel Lopez
Erick BeleRa sân: Mauricio Magalhaes Prado
Ra sân: Antonio Galeano
Luis FelipeRa sân: Anibal Ismael Moreno
Luis Felipe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ceara VS Palmeiras
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ceara vs Palmeiras
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ceara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Lucas Andres Mugni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 6 | 0 | 40 | 6.09 | |
| 29 | Vinicius Goes Barbosa de Souza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 17 | 6.22 | |
| 2 | Rafael Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 3 | 46 | 6.4 | |
| 7 | Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 11 | 5.92 | |
| 11 | Aylon Darwin Tavella | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 15 | 6.43 | |
| 94 | Bruno Ferreira Ventura Diniz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 19 | 6.3 | |
| 88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 0 | 46 | 6.61 | |
| 23 | Willian Estefani Machado | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 2 | 41 | 6.75 | |
| 97 | Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 6.51 | |
| 9 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 30 | 7.07 | |
| 77 | Fernando José Marques Maciel | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.13 | |
| 25 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 55 | 6.26 | |
| 27 | Antonio Galeano | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 35 | 6.08 | |
| 79 | Matheus Bahia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 0 | 44 | 6.45 | |
| 20 | Jackson Diego Ibraim Fagundes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.27 | |
| 44 | Marcos Victor Ferreira da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 49 | 6.74 |
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Marcelo Lomba do Nascimento | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 37 | 7.12 | |
| 3 | Bruno Fuchs | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 64 | 91.43% | 2 | 1 | 88 | 7.72 | |
| 17 | Facundo Torres | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 2 | 0 | 46 | 7.76 | |
| 5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 56 | 6.38 | |
| 18 | Mauricio Magalhaes Prado | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 1 | 1 | 66 | 6.74 | |
| 11 | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
| 42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 2 | 30 | 7.3 | |
| 19 | Ramon Sosa Acosta | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 47 | 41 | 87.23% | 6 | 0 | 66 | 8.3 | |
| 6 | Jefte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 1 | 57 | 7.04 | |
| 4 | Agustin Giay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 45 | 6.64 | |
| 31 | Luighi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.36 | |
| 40 | Allan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.23 | |
| 48 | Larson | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 52 | 6.74 | |
| 43 | Luiz Benedetti | Forward | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 3 | 52 | 7.51 | |
| 45 | Erick Bele | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.21 | |
| 50 | Luis Felipe | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
