Kết quả trận Ceara vs Mirassol, 05h00 ngày 24/07
Ceara
0.84
1.06
0.86
1.02
2.15
3.10
3.60
1.23
0.71
0.44
1.50
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ceara vs Mirassol hôm nay ngày 24/07/2025 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ceara vs Mirassol tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ceara vs Mirassol hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ceara vs Mirassol
0 - 1 Francisco da Costa Aragao Kiến tạo: Alesson Dos Santos Batista
Gabriel Santana Pinto
0 - 2 Negueba
Ra sân: Fernando Sobral
Francisco Hyun Sol Kim, ChicoRa sân: Gabriel Santana Pinto
Cristian RenatoRa sân: Francisco da Costa Aragao
Edson Guilherme Mendes dos SantosRa sân: Alesson Dos Santos Batista
Ra sân: Rafael Ramos
Ra sân: Lucas Andres Mugni
Ra sân: Antonio Galeano
RoniRa sân: Antonio Francisco Moura Neto
Matheus Henrique BianquiRa sân: Negueba
Ra sân: Jackson Diego Ibraim Fagundes
Walter Leandro Capeloza Artune
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ceara VS Mirassol
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ceara vs Mirassol
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ceara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Lucas Andres Mugni | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 29 | 25 | 86.21% | 12 | 1 | 52 | 7.48 | |
| 2 | Rafael Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 5 | 0 | 59 | 6.63 | |
| 7 | Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 8 | 2 | 43 | 6.89 | |
| 11 | Aylon Darwin Tavella | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.01 | |
| 94 | Bruno Ferreira Ventura Diniz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 5.38 | |
| 3 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 1 | 45 | 6.08 | |
| 30 | Nicolas Vichiatto Da Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 45 | 37 | 82.22% | 18 | 1 | 84 | 6.78 | |
| 88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 3 | 0 | 47 | 6.14 | |
| 23 | Willian Estefani Machado | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 36 | 90% | 2 | 3 | 57 | 6.59 | |
| 97 | Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 2 | 3 | 56 | 6.68 | |
| 29 | Bruno Nunes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 21 | 6.23 | |
| 9 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 11 | 5 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 8 | 36 | 7.33 | |
| 77 | Fernando José Marques Maciel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 16 | 6.61 | |
| 27 | Antonio Galeano | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 8 | 1 | 47 | 6.19 | |
| 8 | Matheus de Araujo Andrade | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.99 | |
| 20 | Jackson Diego Ibraim Fagundes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 1 | 58 | 6.65 |
Mirassol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Gabriel Santana Pinto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.75 | |
| 22 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 2 | 61 | 8.6 | |
| 6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 1 | 0 | 59 | 6.76 | |
| 25 | Antonio Francisco Moura Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 53 | 7.14 | |
| 10 | Francisco Hyun Sol Kim, Chico | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 18 | 6.34 | |
| 20 | Daniel Fortunato Borges | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 2 | 68 | 7.35 | |
| 91 | Francisco da Costa Aragao | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 7.52 | |
| 8 | Daniel de Oliveira Sertanejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 5 | 0 | 77 | 6.55 | |
| 77 | Alesson Dos Santos Batista | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 27 | 6.96 | |
| 18 | Matheus Henrique Bianqui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.04 | |
| 11 | Negueba | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 35 | 7.62 | |
| 5 | Roni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.21 | |
| 95 | Edson Guilherme Mendes dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 14 | 6.41 | |
| 17 | Cristian Renato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.95 | |
| 44 | Gabriel Knesowitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 45 | 7.35 | |
| 3 | Jemmes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 4 | 57 | 7.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
