Kết quả trận CDSyC Cruz Azul vs Queretaro FC, 07h00 ngày 25/09
CDSyC Cruz Azul 1
0.91
0.97
0.94
0.92
1.22
5.00
11.00
0.90
1.00
0.25
2.50
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CDSyC Cruz Azul vs Queretaro FC hôm nay ngày 25/09/2025 lúc 07:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CDSyC Cruz Azul vs Queretaro FC tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CDSyC Cruz Azul vs Queretaro FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Queretaro FC
Kiến tạo: Luka Romero
1 - 1 Santiago Homenchenko Kiến tạo: Michael Alexander Carcelen Carabali
Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva
Michael Alexander Carcelen Carabali
1 - 2 Santiago Homenchenko
Francisco VenegasRa sân: Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva
Ra sân: Jorge Rodarte
Jaime Gomez ValenciaRa sân: Michael Alexander Carcelen Carabali
Jhojan Esmaides Julio Palacios
Jhojan Esmaides Julio Palacios Card changed
Juan RoblesRa sân: Mateo Coronel
Ra sân: Gonzalo Piovi
Ra sân: Willer Emilio Ditta Perez
Ra sân: Jose Ignacio Rivero Segade
Guillermo Allison Revuelta
Ra sân: Gabriel Matias Fernandez Leites
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CDSyC Cruz Azul VS Queretaro FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CDSyC Cruz Azul vs Queretaro FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Gonzalo Piovi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 4 | 1 | 76 | 6.4 | |
| 15 | Jose Ignacio Rivero Segade | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 2 | 0 | 40 | 6.3 | |
| 21 | Gabriel Matias Fernandez Leites | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
| 19 | Carlos Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 3 | 0 | 47 | 6.7 | |
| 6 | Erik Antonio Lira Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
| 4 | Willer Emilio Ditta Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 62 | 6.8 | |
| 23 | Kevin Mier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 22 | 5.9 | |
| 29 | Carlos Rodolfo Rotondi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 18 | Luka Romero | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 20 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 51 | 7.9 | |
| 161 | Jorge Rodarte | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 48 | 6.2 |
Queretaro FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Carlos Andres Villanueva Roland | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | ||
| 9 | Diego Antonio Reyes Rosales | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
| 25 | Guillermo Allison Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 28 | Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
| 2 | Omar Israel Mendoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 11 | 6.4 | |
| 7 | Jhojan Esmaides Julio Palacios | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 26 | Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
| 37 | Mateo Coronel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 16 | Angel Eduardo Zapata Praga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
| 55 | Michael Alexander Carcelen Carabali | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 6 | Santiago Homenchenko | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 29 | 8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
