Kết quả trận CDSyC Cruz Azul vs Monterrey, 10h05 ngày 26/10
CDSyC Cruz Azul
0.97
0.91
0.95
0.73
1.85
3.30
3.40
0.96
0.88
0.25
2.40
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CDSyC Cruz Azul vs Monterrey hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 10:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CDSyC Cruz Azul vs Monterrey tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CDSyC Cruz Azul vs Monterrey hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Monterrey
Oliver Torres Card changed
Oliver Torres
Kiến tạo: Lorenzo Faravelli
Ra sân: Lorenzo Faravelli
Ra sân: Carlos Rodolfo Rotondi
Ra sân: Gabriel Matias Fernandez Leites
Ra sân: Jose Antonio Paradela
Anthony MartialRa sân: Sergio Canales Madrazo
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
Carlos SalcedoRa sân: Ricardo Chavez Soto
Jesus CoronaRa sân: Lucas Ocampos
Joaquin MoxicaRa sân: Luis Reyes
Kiến tạo: Carlos Rodriguez
Sergio Ramos Garcia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CDSyC Cruz Azul VS Monterrey
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CDSyC Cruz Azul vs Monterrey
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Lorenzo Faravelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 9 | Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 7.5 | |
| 16 | Miguel Angel Marquez Machado | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 2 | 59 | 6.6 | |
| 15 | Jose Ignacio Rivero Segade | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 28 | 7.1 | |
| 2 | Jorge Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 3 | 50 | 6.7 | |
| 21 | Gabriel Matias Fernandez Leites | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
| 19 | Carlos Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 5 | 81 | 73 | 90.12% | 4 | 0 | 93 | 8.3 | |
| 6 | Erik Antonio Lira Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 0 | 66 | 7.6 | |
| 4 | Willer Emilio Ditta Perez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 3 | 61 | 7.2 | |
| 23 | Kevin Mier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
| 17 | Amaury Garcia Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
| 29 | Carlos Rodolfo Rotondi | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 3 | 1 | 25 | 6.5 | |
| 18 | Luka Romero | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 20 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 0 | 48 | 6.6 | |
| 3 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 5 | 0 | 30 | 8 | |
| 5 | Jesus Gilberto Orozco Chiquete | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 0 | 61 | 8.1 |
Monterrey
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 2 | 82 | 6.8 | |
| 10 | Sergio Canales Madrazo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 1 | 53 | 7.2 | |
| 29 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 2 | 1 | 52 | 6.6 | |
| 8 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 4.1 | |
| 9 | Anthony Martial | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 13 | Carlos Salcedo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
| 33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 45 | 6.5 | |
| 22 | Luis Alberto Cardenas Lopez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 0 | 70 | 8 | |
| 17 | Jesus Corona | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 21 | Luis Reyes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 46 | 6.2 | |
| 3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 42 | 6.2 | |
| 7 | German Berterame | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
| 2 | Ricardo Chavez Soto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 44 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
