Kết quả trận CDSyC Cruz Azul vs Flamengo, 00h00 ngày 11/12
CDSyC Cruz Azul
1.05
0.83
0.77
0.91
4.60
3.70
1.60
1.07
0.83
0.97
0.83
FIFA Intercontinental Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CDSyC Cruz Azul vs Flamengo hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CDSyC Cruz Azul vs Flamengo tại FIFA Intercontinental Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CDSyC Cruz Azul vs Flamengo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Flamengo
0 - 1 Giorgian De Arrascaeta Benedetti
Kiến tạo: Carlos Rodriguez
Gonzalo Jordy Plata JimenezRa sân: Samuel Dias Lino
Everton Sousa SoaresRa sân: Jorge Carrascal
1 - 2 Giorgian De Arrascaeta Benedetti
Ra sân: Jose Antonio Paradela
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Nicolas De La CruzRa sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Jose Ignacio Rivero Segade
Luiz De Araujo Guimaraes NetoRa sân: Giorgian De Arrascaeta Benedetti
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Jorge Sanchez
Saul Niguez EsclapezRa sân: Eric Pulgar
Ra sân: Carlos Rodolfo Rotondi
Nicolas De La Cruz
Everton Sousa Soares
Alex Sandro Lobo Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CDSyC Cruz Azul VS Flamengo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CDSyC Cruz Azul vs Flamengo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Lorenzo Faravelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 16 | Miguel Angel Marquez Machado | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 56 | 7.1 | |
| 33 | Gonzalo Piovi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 1 | 89 | 5.9 | |
| 15 | Jose Ignacio Rivero Segade | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 2 | Jorge Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 50 | 8.2 | |
| 21 | Gabriel Matias Fernandez Leites | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 4 | 31 | 6.8 | |
| 19 | Carlos Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 72 | 64 | 88.89% | 1 | 0 | 83 | 7.1 | |
| 6 | Erik Antonio Lira Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 0 | 57 | 6.8 | |
| 4 | Willer Emilio Ditta Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 1 | 0 | 67 | 6 | |
| 1 | Andres Gudino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
| 29 | Carlos Rodolfo Rotondi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 6 | 0 | 75 | 6.9 | |
| 18 | Luka Romero | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 10 | 7.2 | |
| 20 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 1 | 43 | 6.4 | |
| 3 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.6 |
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 1 | 1 | 64 | 6.2 | |
| 5 | Eric Pulgar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 70 | 6.6 | |
| 10 | Giorgian De Arrascaeta Benedetti | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 3 | 0 | 47 | 9.2 | |
| 2 | Gullermo Varela | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 1 | 64 | 6.8 | |
| 11 | Everton Sousa Soares | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 4 | Leo Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 70 | 7.1 | |
| 27 | Bruno Henrique Pinto | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 29 | 6.7 | |
| 1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
| 15 | Jorge Carrascal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 40 | 7 | |
| 21 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 1 | 0 | 65 | 6.5 | |
| 7 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 18 | Nicolas De La Cruz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
| 3 | Leonardo Rech Ortiz | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 69 | 6.7 | |
| 50 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 37 | 6.5 | |
| 16 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 31 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
