Kết quả trận CDSyC Cruz Azul vs Chivas Guadalajara, 08h00 ngày 01/12
CDSyC Cruz Azul
0.98
0.83
0.85
0.95
1.91
3.25
3.50
1.14
0.77
0.35
1.90
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CDSyC Cruz Azul vs Chivas Guadalajara hôm nay ngày 01/12/2025 lúc 08:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CDSyC Cruz Azul vs Chivas Guadalajara tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CDSyC Cruz Azul vs Chivas Guadalajara hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Chivas Guadalajara
0 - 1 Cade Cowell Kiến tạo: Roberto Carlos Alvarado Hernandez
Kiến tạo: Miguel Angel Marquez Machado
1 - 2 Olivan Bryan Gonzalez Kiến tạo: Cade Cowell
Ra sân: Gonzalo Piovi
Ra sân: Lorenzo Faravelli
Erick Gabriel Gutierrez GalavizRa sân: Efrain Alvarez
Alan Rodriguez MozoRa sân: Richard Ledezma
Ra sân: Jose Ignacio Rivero Segade
Ra sân: Carlos Rodolfo Rotondi
Kiến tạo: Carlos Rodriguez
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Santiago SandovalRa sân: Cade Cowell
Javier Hernandez Balcazar, ChicharitoRa sân: Omar Govea
Alan Pulido IzaguirreRa sân: Roberto Carlos Alvarado Hernandez
Javier Hernandez Balcazar, Chicharito
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
Kiến tạo: Gabriel Matias Fernandez Leites
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CDSyC Cruz Azul VS Chivas Guadalajara
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CDSyC Cruz Azul vs Chivas Guadalajara
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Lorenzo Faravelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 9 | Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
| 16 | Miguel Angel Marquez Machado | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 43 | 8 | |
| 33 | Gonzalo Piovi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 33 | 5.7 | |
| 15 | Jose Ignacio Rivero Segade | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 36 | 6.3 | |
| 2 | Jorge Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 21 | Gabriel Matias Fernandez Leites | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 29 | 8.1 | |
| 19 | Carlos Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 50 | 40 | 80% | 2 | 1 | 68 | 9 | |
| 6 | Erik Antonio Lira Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 46 | 6.1 | |
| 4 | Willer Emilio Ditta Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 1 | 2 | 61 | 6.8 | |
| 1 | Andres Gudino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
| 29 | Carlos Rodolfo Rotondi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 5 | 1 | 24 | 6.4 | |
| 20 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 6 | 1 | 45 | 6.7 | |
| 3 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.9 | |
| 5 | Jesus Gilberto Orozco Chiquete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 34 | 6.5 | |
| 161 | Jorge Rodarte | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 |
Chivas Guadalajara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Javier Hernandez Balcazar, Chicharito | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.7 | |
| 9 | Alan Pulido Izaguirre | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 28 | Fernando Ruben Gonzalez Pineda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 2 | 62 | 7.2 | |
| 15 | Erick Gabriel Gutierrez Galaviz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 6 | Omar Govea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | |
| 25 | Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 50 | 7.8 | |
| 2 | Alan Rodriguez Mozo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.1 | |
| 10 | Efrain Alvarez | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 7 | 0 | 43 | 6.4 | |
| 17 | Luis Romo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 1 | 73 | 6.5 | |
| 37 | Richard Ledezma | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 7 | Cade Cowell | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 29 | 7.5 | |
| 21 | Jose Castillo Perez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 2 | 55 | 6.4 | |
| 5 | Olivan Bryan Gonzalez | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 2 | 50 | 7.5 | |
| 1 | Jose Raul Rangel Aguilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 38 | 6.1 | |
| 23 | Aguirre Daniel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 1 | 49 | 5.8 | |
| 226 | Santiago Sandoval | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 13 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
