Kết quả trận CD Tondela vs FC Porto, 03h30 ngày 08/12
CD Tondela
0.98
0.90
0.91
0.97
10.00
4.75
1.29
1.16
0.76
0.70
1.13
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CD Tondela vs FC Porto hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CD Tondela vs FC Porto tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CD Tondela vs FC Porto hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CD Tondela vs FC Porto
Rodrigo Mora Goal cancelled
0 - 1 Samu Omorodion
0 - 2 William Gomes
Ra sân: Milama Moudjatovic
Ra sân: Pedro Henryque Pereira dos Santos
Ra sân: Brayan Medina
Pablo RosarioRa sân: Rodrigo Mora
Borja Sainz EguskizaRa sân: William Gomes
Ra sân: Sphephelo Sithole
Angel AlarconRa sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Denis GulRa sân: Samu Omorodion
Martim FernandesRa sân: Alberto Costa
Ra sân: Hugo Felix Sequeira
Francisco Sampaio Moura
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CD Tondela VS FC Porto
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CD Tondela vs FC Porto
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CD Tondela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.45 | |
| 15 | Sphephelo Sithole | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.42 | |
| 7 | Pedro Henryque Pereira dos Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.19 | |
| 4 | Christian Fernandes Marques | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.68 | |
| 60 | Emmanuel Maviram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 18 | 6.62 | |
| 20 | Brayan Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.9 | |
| 31 | Bernardo Fontes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 16 | 7.15 | |
| 48 | Tiago Manso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | |
| 79 | Hugo Felix Sequeira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.45 | |
| 32 | Juan Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.47 | |
| 70 | Sie Ouattara | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.16 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 2 | 62 | 6.7 | |
| 99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.93 | |
| 11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 26 | 6.14 | |
| 74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 0 | 35 | 6.44 | |
| 4 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 56 | 6.63 | |
| 22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 27 | 6.38 | |
| 9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
| 8 | Victor Froholdt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 6.42 | |
| 86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.06 | |
| 7 | William Gomes | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 0 | 25 | 6.55 | |
| 20 | Alberto Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
