Kết quả trận CD Tondela vs Casa Pia AC, 01h00 ngày 22/12

Vòng 15
01:00 ngày 22/12/2025
CD Tondela
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Casa Pia AC
Địa điểm: Joocadoso Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.25
0.96
U 2.25
0.88
1
2.15
X
3.05
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.36
O 0.75
0.68
U 0.75
1.16

VĐQG Bồ Đào Nha » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CD Tondela vs Casa Pia AC hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CD Tondela vs Casa Pia AC tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CD Tondela vs Casa Pia AC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả CD Tondela vs Casa Pia AC

CD Tondela CD Tondela
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Tiago Manso match yellow.png
23'
31'
match yellow.png Renato Sam Na Nhaga
Joao Ricardo da Silva Afonso match yellow.png
53'
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 1 - 0 match pen
58'
Rodrigo Conceicao
Ra sân: Tiago Manso
match change
61'
62'
match goal 1 - 1 Gaizka Larrazabal
Kiến tạo: Jeremy Livolant
66'
match yellow.png Yassin Oukili
69'
match change Cassiano Dias Moreira
Ra sân: Dailon Rocha Livramento
69'
match change Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Ra sân: Sebastian Perez
70'
match goal 1 - 2 Renato Sam Na Nhaga
Kiến tạo: Gaizka Larrazabal
Yefrei Rodriguez
Ra sân: Juan Rodriguez
match change
79'
Joseph Hodge
Ra sân: Hugo Felix Sequeira
match change
79'
81'
match change Miguel Sousa Nuno Pinto
Ra sân: Yassin Oukili
82'
match yellow.png Andre Geraldes de Barros
Afonso de Oliveira Rodrigues
Ra sân: Pedro Henryque Pereira dos Santos
match change
86'
Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Emmanuel Maviram
match change
86'
87'
match change Kevin Prieto
Ra sân: Jeremy Livolant
87'
match change Joao Goulart Silva
Ra sân: Gaizka Larrazabal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật CD Tondela VS Casa Pia AC

CD Tondela CD Tondela
Casa Pia AC Casa Pia AC
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Phạm lỗi
 
16
6
 
Phạt góc
 
4
15
 
Sút Phạt
 
10
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
17
 
Đánh đầu
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
7
17
 
Long pass
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
7
 
Successful center
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
5
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
19
313
 
Số đường chuyền
 
369
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
75
 
Pha tấn công
 
66
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
48
 
Số pha tranh chấp thành công
 
38
1.75
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.15
0.96
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.15
1.46
 
Cú sút trúng đích
 
1.86
16
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
16
19
 
Số quả tạt chính xác
 
20
26
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
24
22
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
28
 
Phá bóng
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Joseph Hodge
19
Afonso de Oliveira Rodrigues
27
Rodrigo Conceicao
16
Marcos Paulo Mesquita Lopes
11
Yefrei Rodriguez
6
Andre Filipe Castanheira Ceitil
8
Helder Tavares
30
Lucas Canizares Conchello
67
Yarlen Faustino Augusto
CD Tondela CD Tondela 4-4-2
4-1-4-1 Casa Pia AC Casa Pia AC
31
Fontes
60
Maviram
4
Marques
5
Afonso
48
Manso
17
Cavaleir...
97
Santana
32
Rodrigue...
7
Santos
29
Siebatch...
79
Sequeira
33
Batista
18
Barros
6
Fonte
43
Albino
5
Conte
42
Perez
72
Larrazab...
20
Oukili
74
Nhaga
29
Livolant
10
Livramen...

Substitutes

90
Cassiano Dias Moreira
4
Joao Goulart Silva
14
Miguel Sousa Nuno Pinto
8
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
19
Kevin Prieto
1
Patrick Sequeira
17
Xander Severina
7
Kelian Nsona Wa Saka
99
Claudio Mendes Vicente
Đội hình dự bị
CD Tondela CD Tondela
Joseph Hodge 10
Afonso de Oliveira Rodrigues 19
Rodrigo Conceicao 27
Marcos Paulo Mesquita Lopes 16
Yefrei Rodriguez 11
Andre Filipe Castanheira Ceitil 6
Helder Tavares 8
Lucas Canizares Conchello 30
Yarlen Faustino Augusto 67
CD Tondela Casa Pia AC
90 Cassiano Dias Moreira
4 Joao Goulart Silva
14 Miguel Sousa Nuno Pinto
8 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
19 Kevin Prieto
1 Patrick Sequeira
17 Xander Severina
7 Kelian Nsona Wa Saka
99 Claudio Mendes Vicente

Dữ liệu đội bóng:CD Tondela vs Casa Pia AC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
12 Phạm lỗi 11.67
6 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.1
11.7 Phạm lỗi 10
4.3 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 2.8
43.5% Kiểm soát bóng 48.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CD Tondela (18trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
4
4

CD Tondela CD Tondela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro Cánh trái 1 1 1 24 21 87.5% 6 1 41 7.06
16 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 2 0 2 1 1 100% 1 0 5 6.27
5 Joao Ricardo da Silva Afonso Trung vệ 1 0 0 41 32 78.05% 0 5 61 6.97
29 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 0 0 19 17 89.47% 0 1 26 6.03
7 Pedro Henryque Pereira dos Santos Cánh phải 2 2 1 23 14 60.87% 1 3 38 6.56
27 Rodrigo Conceicao Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 2 0 28 6.36
97 Cicero Clebson Alves Santana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 26 81.25% 0 4 44 6.66
4 Christian Fernandes Marques Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 3 49 6.71
10 Joseph Hodge Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 14 12 85.71% 0 0 18 6.26
60 Emmanuel Maviram Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 9 47.37% 3 1 32 5.86
31 Bernardo Fontes Thủ môn 1 0 0 26 14 53.85% 0 1 34 6.31
48 Tiago Manso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 31 6.56
79 Hugo Felix Sequeira Tiền vệ công 0 0 2 25 19 76% 5 0 37 6.49
19 Afonso de Oliveira Rodrigues Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 1 1 9 6.13
32 Juan Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 20 6.04
11 Yefrei Rodriguez Forward 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.28

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 0 0 0 61 52 85.25% 0 1 69 6.34
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 40 6.73
14 Miguel Sousa Nuno Pinto Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 5.94
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 2 11 6.2
18 Andre Geraldes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 2 0 35 6.03
29 Jeremy Livolant Cánh phải 3 0 1 28 22 78.57% 3 3 48 6.93
5 Abdu Conte Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 24 66.67% 10 0 67 6.54
42 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 33 97.06% 0 0 38 6.13
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 4 2 2 18 13 72.22% 3 2 40 8.7
20 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 1 0 20 18 90% 0 2 29 6.45
8 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.39
43 David Sousa Albino Trung vệ 1 1 0 61 54 88.52% 0 3 76 7.25
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.16
10 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo cắm 1 0 1 8 7 87.5% 0 1 15 6.42
19 Kevin Prieto Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.98
74 Renato Sam Na Nhaga Tiền vệ trụ 1 1 1 23 16 69.57% 0 0 37 7.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ