Kết quả trận CD Tondela vs Casa Pia AC, 01h00 ngày 22/12
CD Tondela
0.92
0.98
0.96
0.88
2.15
3.05
3.40
0.63
1.36
0.68
1.16
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CD Tondela vs Casa Pia AC hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CD Tondela vs Casa Pia AC tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CD Tondela vs Casa Pia AC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CD Tondela vs Casa Pia AC
Renato Sam Na Nhaga
Ra sân: Tiago Manso
1 - 1 Gaizka Larrazabal Kiến tạo: Jeremy Livolant
Yassin Oukili
Cassiano Dias MoreiraRa sân: Dailon Rocha Livramento
Rafael Alexandre Sousa Gancho BritoRa sân: Sebastian Perez
1 - 2 Renato Sam Na Nhaga Kiến tạo: Gaizka Larrazabal
Ra sân: Juan Rodriguez
Ra sân: Hugo Felix Sequeira
Miguel Sousa Nuno PintoRa sân: Yassin Oukili
Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Pedro Henryque Pereira dos Santos
Ra sân: Emmanuel Maviram
Kevin PrietoRa sân: Jeremy Livolant
Joao Goulart SilvaRa sân: Gaizka Larrazabal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CD Tondela VS Casa Pia AC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CD Tondela vs Casa Pia AC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CD Tondela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 6 | 1 | 41 | 7.06 | |
| 16 | Marcos Paulo Mesquita Lopes | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.27 | |
| 5 | Joao Ricardo da Silva Afonso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 5 | 61 | 6.97 | |
| 29 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 26 | 6.03 | |
| 7 | Pedro Henryque Pereira dos Santos | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 3 | 38 | 6.56 | |
| 27 | Rodrigo Conceicao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 28 | 6.36 | |
| 97 | Cicero Clebson Alves Santana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 4 | 44 | 6.66 | |
| 4 | Christian Fernandes Marques | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 3 | 49 | 6.71 | |
| 10 | Joseph Hodge | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.26 | |
| 60 | Emmanuel Maviram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 3 | 1 | 32 | 5.86 | |
| 31 | Bernardo Fontes | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 1 | 34 | 6.31 | |
| 48 | Tiago Manso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 31 | 6.56 | |
| 79 | Hugo Felix Sequeira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 5 | 0 | 37 | 6.49 | |
| 19 | Afonso de Oliveira Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 1 | 9 | 6.13 | |
| 32 | Juan Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 20 | 6.04 | |
| 11 | Yefrei Rodriguez | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 1 | 69 | 6.34 | |
| 33 | Ricardo Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 40 | 6.73 | |
| 14 | Miguel Sousa Nuno Pinto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 5.94 | |
| 90 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 11 | 6.2 | |
| 18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 35 | 6.03 | |
| 29 | Jeremy Livolant | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 3 | 48 | 6.93 | |
| 5 | Abdu Conte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 24 | 66.67% | 10 | 0 | 67 | 6.54 | |
| 42 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 38 | 6.13 | |
| 72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 4 | 2 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 2 | 40 | 8.7 | |
| 20 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 29 | 6.45 | |
| 8 | Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.39 | |
| 43 | David Sousa Albino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 3 | 76 | 7.25 | |
| 4 | Joao Goulart Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
| 10 | Dailon Rocha Livramento | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 6.42 | |
| 19 | Kevin Prieto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
| 74 | Renato Sam Na Nhaga | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 37 | 7.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
