Kết quả trận CD Guadalajara vs Barcelona, 03h30 ngày 17/12
CD Guadalajara
0.91
0.91
0.28
2.30
20.00
9.00
1.07
1.21
0.64
0.75
1.05
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CD Guadalajara vs Barcelona hôm nay ngày 17/12/2025 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CD Guadalajara vs Barcelona tại Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CD Guadalajara vs Barcelona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CD Guadalajara vs Barcelona
Marc Bernal
Pau CubarsiRa sân: Marc Bernal
Ra sân: Borja Diaz
Ra sân: Manuel Ramirez Hurtado
Ra sân: Agus Moreno
Alejandro BaldeRa sân: Jofre Torrents
Ra sân: Samuel
Pedro Golzalez LopezRa sân: Roony Bardghji
Jules KoundeRa sân: Marc Casado
0 - 1 Andreas Christensen Kiến tạo: Frenkie De Jong
Ra sân: Miguel Angel Garcia Cera
Gerard MartinRa sân: Andreas Christensen
0 - 2 Marcus Rashford Kiến tạo: Lamine Yamal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CD Guadalajara VS Barcelona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CD Guadalajara vs Barcelona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CD Guadalajara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Jorge Casado Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 23 | 6.1 | |
| 7 | Alejandro Domingo Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 24 | Salifo Caropitche | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 9 | Alejandro Canizo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 3 | 32 | 6.4 | |
| 14 | Raul Tavares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 6 | Pablo Rojo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 22 | Samuel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 16 | Miguel Angel Garcia Cera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 20 | Borja Diaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
| 5 | Daniel Gallardo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.2 | |
| 8 | Tono Calvo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 19 | 6.3 | |
| 21 | Manuel Ramirez Hurtado | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 0 | 25 | 6.2 | |
| 4 | Javier Ablanque | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 32 | 6.8 | |
| 13 | Dani Vicente | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 11 | 35.48% | 0 | 0 | 47 | 7.4 | |
| 3 | Agus Moreno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 1 | 20 | 6.8 | |
| 18 | Julio Martinez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 19 | 6.2 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 39 | 7.2 | |
| 15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 4 | 2 | 0 | 102 | 99 | 97.06% | 0 | 2 | 119 | 9.4 | |
| 21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 83 | 76 | 91.57% | 3 | 1 | 90 | 7.1 | |
| 14 | Marcus Rashford | Cánh trái | 4 | 4 | 3 | 43 | 36 | 83.72% | 7 | 0 | 68 | 7.2 | |
| 23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 13 | 6.7 | |
| 24 | Eric Garcia | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 81 | 76 | 93.83% | 3 | 1 | 97 | 7.5 | |
| 8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
| 28 | Roony Bardghji | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 56 | 53 | 94.64% | 3 | 0 | 69 | 6.7 | |
| 17 | Marc Casado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 71 | 69 | 97.18% | 5 | 0 | 85 | 7.5 | |
| 10 | Lamine Yamal | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 62 | 52 | 83.87% | 10 | 0 | 99 | 7.3 | |
| 16 | Fermin Lopez | Tiền vệ công | 5 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 6 | 1 | 67 | 6.6 | |
| 22 | Marc Bernal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 5 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 0 | 68 | 7.2 | |
| 18 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 26 | Jofre Torrents | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 58 | 100% | 0 | 0 | 71 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
