Kết quả trận Caykur Rizespor vs Kasimpasa, 21h00 ngày 28/09
Caykur Rizespor
0.93
0.88
0.77
0.98
1.85
3.95
3.75
1.01
0.83
0.29
2.40
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Caykur Rizespor vs Kasimpasa hôm nay ngày 28/09/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Caykur Rizespor vs Kasimpasa tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Caykur Rizespor vs Kasimpasa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Caykur Rizespor vs Kasimpasa
Ali Yavuz KolRa sân: Haris Hajradinovic
0 - 1 Pape Habib Gueye Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Mithat Pala
Ra sân: Ali Sowe
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
Kiến tạo: Emrecan Bulut
Fousseni DiabateRa sân: Mamadou Fall
Pape Habib Gueye
Ra sân: Loide Augusto
Ra sân: Ibrahim Olawoyin
Atakan MujdeRa sân: Ali Yavuz Kol
Kubilay KanatsizkusRa sân: Cem Ustundag
Atakan Mujde
1 - 2 Mortadha Ben Ouanes Kiến tạo: Atakan Mujde
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Caykur Rizespor VS Kasimpasa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Caykur Rizespor vs Kasimpasa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ali Sowe | Forward | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 26 | 5.56 | |
| 5 | Casper Hojer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 3 | 4 | 76 | 6.77 | |
| 15 | Vaclav Jurecka | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.24 | |
| 20 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 59 | 49 | 83.05% | 4 | 4 | 78 | 7.09 | |
| 6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 2 | 72 | 7.58 | |
| 75 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 47 | 4.07 | |
| 27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 1 | 86 | 6.29 | |
| 11 | Ibrahim Halil Dervisoglu | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 22 | 6.88 | |
| 4 | Attila Mocsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 3 | 76 | 6.91 | |
| 77 | Altin Zeqiri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 5.96 | |
| 54 | Mithat Pala | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 29 | 6.37 | |
| 19 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 31 | 6.05 | |
| 50 | Loide Augusto | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 2 | 49 | 6.89 | |
| 37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 33 | 71.74% | 0 | 1 | 70 | 6.39 | |
| 10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
| 99 | Emrecan Bulut | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 1 | 28 | 7.82 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 6.17 | |
| 10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 13 | 6.08 | |
| 2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 37 | 6.46 | |
| 7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.32 | |
| 17 | Kubilay Kanatsizkus | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
| 34 | Fousseni Diabate | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 5 | 1 | 16 | 6.19 | |
| 20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 5 | 53 | 7.78 | |
| 41 | Attila Szalai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 2 | 57 | 7.18 | |
| 77 | Pape Habib Gueye | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 1 | 7 | 38 | 7.96 | |
| 16 | Andri Fannar Baldursson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 45 | 6.97 | |
| 11 | Ali Yavuz Kol | Forward | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 27 | 6.28 | |
| 21 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 0 | 38 | 6.06 | |
| 12 | Mortadha Ben Ouanes | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 6 | 0 | 50 | 7.96 | |
| 5 | Atakan Mujde | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 6.58 | |
| 6 | Cem Ustundag | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 28 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
