Kết quả trận Caykur Rizespor vs Fenerbahce, 00h00 ngày 24/11
Caykur Rizespor 1
1.03
0.87
0.91
0.97
5.50
4.33
1.53
0.84
1.06
0.30
2.25
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Caykur Rizespor vs Fenerbahce hôm nay ngày 24/11/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Caykur Rizespor vs Fenerbahce tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Caykur Rizespor vs Fenerbahce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Caykur Rizespor vs Fenerbahce
Kiến tạo: Jesurun Rak Sakyi
Ismail Yuksek
2 - 1 Marco Asensio Willemsen
Archie BrownRa sân: Frederico Rodrigues Santos
Anderson Souza Conceicao TaliscaRa sân: Mert Muldur
2 - 2 Anderson Souza Conceicao Talisca
Ra sân: Muhamed Buljubasic

2 - 3 Marco Asensio Willemsen Kiến tạo: Jhon Duran
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Emrecan Bulut
Youssef En-NesyriRa sân: Jhon Duran
2 - 4 Youssef En-Nesyri Kiến tạo: Nene Dorgeles
Ra sân: Giannis Papanikolaou
Ra sân: Casper Hojer Nielsen
Rodrigo BecaoRa sân: Jayden Oosterwolde
Oguz AydinRa sân: Nene Dorgeles
2 - 5 Archie Brown Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Caykur Rizespor VS Fenerbahce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Caykur Rizespor vs Fenerbahce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ali Sowe | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 7.01 | |
| 5 | Casper Hojer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
| 20 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 7 | 6.24 | |
| 6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
| 75 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.67 | |
| 4 | Attila Mocsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.42 | |
| 3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.51 | |
| 19 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.94 | |
| 37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.37 | |
| 99 | Emrecan Bulut | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.23 | |
| 18 | Muhamed Buljubasic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.23 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.88 | |
| 31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.71 | |
| 37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.13 | |
| 21 | Marco Asensio Willemsen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
| 18 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.84 | |
| 10 | Jhon Duran | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
| 22 | Levent Munir Mercan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.82 | |
| 24 | Jayden Oosterwolde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 5.87 | |
| 9 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 5.86 | |
| 5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
| 45 | Nene Dorgeles | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
