Kết quả trận Caykur Rizespor vs Eyupspor, 18h30 ngày 13/12
Caykur Rizespor
0.96
0.92
0.86
0.98
2.00
3.60
3.50
1.11
0.80
0.86
1.02
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Caykur Rizespor vs Eyupspor hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Caykur Rizespor vs Eyupspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Caykur Rizespor vs Eyupspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Caykur Rizespor vs Eyupspor
Halil Akbunar
Umut MerasRa sân: Halil Akbunar
Yalcin KayanRa sân: Mateusz Legowski
Svit SeslarRa sân: Taras Stepanenko
Ra sân: Qazim Laci
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
Prince Obeng AmpemRa sân: Denis Dragus
Kiến tạo: Loide Augusto
Ra sân: Ibrahim Olawoyin
Ra sân: Ali Sowe
Serdar Gurler
Ra sân: Samet Akaydin
Christ SadiaRa sân: Mame Baba Thiam
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Caykur Rizespor VS Eyupspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Caykur Rizespor vs Eyupspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 17 | 6.71 | |
| 5 | Casper Hojer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 5 | 1 | 61 | 7.54 | |
| 20 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 4 | 0 | 50 | 7.54 | |
| 6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 41 | 7.58 | |
| 75 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 28 | 6.53 | |
| 27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 55 | 7.65 | |
| 77 | Altin Zeqiri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 45 | 8.4 | |
| 54 | Mithat Pala | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 0 | 48 | 6.88 | |
| 19 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 30 | 6.77 | |
| 50 | Loide Augusto | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 53 | 7.51 | |
| 10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 31 | 6.59 | |
| 18 | Muhamed Buljubasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 4 | 6.09 |
Eyupspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 30 | 6.17 | |
| 11 | Serdar Gurler | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 43 | 5.99 | |
| 10 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 7 | 0 | 66 | 5.92 | |
| 7 | Halil Akbunar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 5.83 | |
| 9 | Mame Baba Thiam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 3 | 31 | 6.27 | |
| 6 | Yalcin Robin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 45 | 6.09 | |
| 1 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 1 | 32 | 6.49 | |
| 77 | Umut Meras | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 25 | 6.11 | |
| 19 | Umut Bozok | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 35 | 6.36 | |
| 30 | Yalcin Kayan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.23 | |
| 70 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 48 | 5.9 | |
| 40 | Prince Obeng Ampem | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 5 | Emir Ortakaya | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 50 | 6.14 | |
| 99 | Svit Seslar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
| 20 | Mateusz Legowski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 20 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
