Kết quả trận Casa Pia AC vs Vitoria Guimaraes, 00h00 ngày 29/09
Casa Pia AC
0.83
1.07
1.20
0.60
3.80
3.25
2.00
0.76
1.13
0.44
1.63
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Casa Pia AC vs Vitoria Guimaraes hôm nay ngày 29/09/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Casa Pia AC vs Vitoria Guimaraes tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Casa Pia AC vs Vitoria Guimaraes hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Casa Pia AC vs Vitoria Guimaraes
1 - 1 Joao Goulart Silva(OW)
Gustavo SilvaRa sân: Nuno Santos.
Ra sân: Max Svensson Rio
Telmo Emanuel Gomes ArcanjoRa sân: Kaio
Fabio Samuel Amorim SilvaRa sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Ra sân: Nuno Moreira
Ra sân: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Jesus RamirezRa sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Manu SilvaRa sân: Tiago Rafael Maia Silva
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Casa Pia AC VS Vitoria Guimaraes
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Casa Pia AC vs Vitoria Guimaraes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 90 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
| 18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
| 19 | Nermin Zolotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
| 1 | Patrick Sequeira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
| 17 | Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
| 89 | Andrian Kraev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.23 | |
| 9 | Max Svensson Rio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
| 3 | Ruben Kluivert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | |
| 7 | Nuno Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
| 5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
| 4 | Joao Goulart Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.25 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
| 14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
| 17 | Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
| 10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
| 24 | Toni Borevkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
| 77 | Nuno Santos. | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
| 4 | Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
| 8 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.36 | |
| 13 | Joao Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.33 | |
| 11 | Kaio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
| 22 | Alberto Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
