Kết quả trận Casa Pia AC vs Gil Vicente, 22h30 ngày 13/12
Casa Pia AC
1.02
0.86
0.88
0.99
3.40
3.20
2.13
0.64
1.31
0.83
1.05
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Casa Pia AC vs Gil Vicente hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Casa Pia AC vs Gil Vicente tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Casa Pia AC vs Gil Vicente hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Casa Pia AC vs Gil Vicente
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
0 - 1 Antonio Espigares
Kiến tạo: Gaizka Larrazabal
Santiago Garcia Penalty cancelled
Ra sân: Dailon Rocha Livramento
Ra sân: Sebastian Perez
Ra sân: Kelian Nsona Wa Saka
Ra sân: Yassin Oukili
Tidjany Chabrol ToureRa sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Sergio Bermejo LilloRa sân: Murilo de Souza Costa
Carlos EduardoRa sân: Gustavo Varela
HeverttonRa sân: Zé Carlos
Ze FerreiraRa sân: Facundo Agustin Caseres
Ra sân: Gaizka Larrazabal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Casa Pia AC VS Gil Vicente
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Casa Pia AC vs Gil Vicente
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 42 | 6.77 | |
| 33 | Ricardo Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 29 | 5.9 | |
| 90 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.11 | |
| 18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 6.11 | |
| 29 | Jeremy Livolant | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 40 | 6.89 | |
| 5 | Abdu Conte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 29 | 6.33 | |
| 42 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 5.95 | |
| 72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 36 | 6.94 | |
| 7 | Kelian Nsona Wa Saka | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 19 | 6.95 | |
| 20 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 3 | 32 | 7.16 | |
| 8 | Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 9 | 6.32 | |
| 43 | David Sousa Albino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 49 | 6.81 | |
| 21 | Tiago Morais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
| 10 | Dailon Rocha Livramento | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
| 74 | Renato Sam Na Nhaga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.16 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 39 | Jonathan Buatu Mananga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 4 | 55 | 6.54 | |
| 77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 5 | 0 | 36 | 5.94 | |
| 3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 4 | 1 | 72 | 6.4 | |
| 42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 28 | 5.83 | |
| 17 | Sergio Bermejo Lillo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.09 | |
| 11 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 5 | 1 | 22 | 6.58 | |
| 2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 2 | 2 | 59 | 6.3 | |
| 5 | Facundo Agustin Caseres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 54 | 6.3 | |
| 10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 5 | 0 | 67 | 6.19 | |
| 7 | Tidjany Chabrol Toure | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 12 | 6.04 | |
| 29 | Carlos Eduardo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| 95 | Santiago Garcia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 51 | 6.61 | |
| 48 | Antonio Espigares | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
| 89 | Gustavo Varela | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
