Kết quả trận Cangzhou Mighty Lions vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 22/07
Cangzhou Mighty Lions
0.80
0.92
0.78
0.89
8.50
5.50
1.22
0.80
0.92
0.25
2.75
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cangzhou Mighty Lions vs Shanghai Shenhua hôm nay ngày 22/07/2024 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cangzhou Mighty Lions vs Shanghai Shenhua tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cangzhou Mighty Lions vs Shanghai Shenhua hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cangzhou Mighty Lions vs Shanghai Shenhua
0 - 1 Gao Tianyi
0 - 2 Wu Xi Kiến tạo: Wilson Migueis Manafa Janco
Ra sân: Yao Xuchen
Ra sân: Sun Qinhan
0 - 3 Gao Tianyi Kiến tạo: Wilson Migueis Manafa Janco
0 - 4 Cephas Malele Kiến tạo: Joao Carlos Teixeira
Ra sân: Zheng Dalun
Wang HaijianRa sân: Wu Xi
Chan ShinichiRa sân: Xu Haoyang
Eddy FrancoisRa sân: Jin Shunkai
Yu HanchaoRa sân: Cephas Malele
Ra sân: Peng Wang
Yang ZexiangRa sân: Gao Tianyi
0 - 5 Xie PengFei Kiến tạo: Yu Hanchao
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cangzhou Mighty Lions VS Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cangzhou Mighty Lions vs Shanghai Shenhua
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cangzhou Mighty Lions
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Stephen Ayo Obileye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 3 | 29 | 6.5 | |
| 20 | Liu XinYu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
| 16 | Zheng Kaimu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 27 | 6.1 | |
| 28 | Han Rongze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
| 7 | Zheng Dalun | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 0 | 51 | 6.6 | |
| 19 | Georgi Zhukov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 37 | 6.4 | |
| 31 | Viv Solomon Otabor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 31 | 6.3 | |
| 10 | Oscar Taty Maritu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 12 | 35 | 6.6 | |
| 15 | Peng Wang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 30 | 6 | |
| 32 | Sun Ming Him | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 45 | 6.2 | |
| 18 | Yao Xuchen | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 17 | Wen Da | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 13 | Sun Qinhan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.3 |
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Joao Carlos Teixeira | Tiền vệ công | 2 | 0 | 6 | 62 | 52 | 83.87% | 1 | 0 | 84 | 8.4 | |
| 11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 18 | 7.6 | |
| 15 | Wu Xi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 58 | 7.6 | |
| 14 | Xie PengFei | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 6 | 1 | 40 | 7.8 | |
| 6 | Ibrahim Amadou | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 2 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 0 | 80 | 8 | |
| 13 | Wilson Migueis Manafa Janco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 46 | 38 | 82.61% | 6 | 0 | 67 | 7.7 | |
| 17 | Gao Tianyi | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 3 | 0 | 71 | 8.6 | |
| 4 | Jiang Shenglong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 60 | 6.8 | |
| 7 | Xu Haoyang | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 3 | 1 | 71 | 7.2 | |
| 30 | Bao Yaxiong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
| 3 | Jin Shunkai | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 3 | 51 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
