Kết quả trận Cambridge United vs Accrington Stanley, 02h45 ngày 20/12
Cambridge United
0.80
1.04
1.15
0.61
1.70
3.50
5.25
0.95
0.87
0.65
1.17
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cambridge United vs Accrington Stanley hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cambridge United vs Accrington Stanley tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cambridge United vs Accrington Stanley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cambridge United vs Accrington Stanley
Ra sân: Kelland Watts
Kiến tạo: Zeno Ibsen Rossi
Dan MartinRa sân: Joe Bauress
Kiến tạo: Adam Mayor
Alex HendersonRa sân: Isaac Sinclair
Josh WoodsRa sân: Isaac Heath
Charlie BrownRa sân: Seamus Conneely
Ra sân: James Brophy
Ra sân: Louis Appere
Ra sân: Sullay KaiKai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cambridge United VS Accrington Stanley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cambridge United vs Accrington Stanley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cambridge United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 24 | 6.81 | |
| 11 | Sullay KaiKai | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 2 | 32 | 7.98 | |
| 7 | James Brophy | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 28 | 6.82 | |
| 26 | James Gibbons | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 36 | 21 | 58.33% | 2 | 4 | 59 | 8.1 | |
| 1 | Jake Eastwood | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 0 | 31 | 6.78 | |
| 6 | Kelland Watts | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 4 | 28 | 6.37 | |
| 9 | Louis Appere | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 1 | 6 | 25 | 6.38 | |
| 16 | Zeno Ibsen Rossi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 2 | 17 | 6.83 | |
| 23 | Mamadou Jobe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 7 | 43 | 7.44 | |
| 2 | Liam Bennett | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 6 | 2 | 32 | 7.01 | |
| 15 | Adam Mayor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 6 | 2 | 38 | 7.86 | |
| 38 | George Hoddle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 39 | 6.63 |
Accrington Stanley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Shaun Whalley | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 38 | 5.91 | |
| 28 | Seamus Conneely | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 38 | 6.51 | |
| 4 | Conor Grant | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 1 | 36 | 6.08 | |
| 2 | Donald Love | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 50 | 6.33 | |
| 18 | Charlie Caton | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 11 | 6 | |
| 10 | Alex Henderson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 22 | Dan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
| 16 | Joe Bauress | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 31 | 6.18 | |
| 38 | Connor OBrien | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 35 | 6.14 | |
| 14 | Benn Ward | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 23 | 56.1% | 0 | 7 | 64 | 6.71 | |
| 11 | Isaac Sinclair | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 23 | 5.97 | |
| 30 | Isaac Heath | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 6.03 | |
| 13 | Oliver Wright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 8 | 29.63% | 0 | 0 | 35 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
