Kết quả trận Cagliari vs Pisa, 18h30 ngày 21/12
Cagliari
1.01
0.89
1.03
0.85
2.15
3.20
3.50
0.69
1.26
0.77
1.12
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cagliari vs Pisa hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cagliari vs Pisa tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cagliari vs Pisa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cagliari vs Pisa
0 - 1 Matteo Tramoni
Ra sân: Adam Obert
Ra sân: Ndary Adopo
Kiến tạo: Gabriele Zappa
Ra sân: Michael Folorunsho
Giovanni Bonfanti
Kiến tạo: Gianluca Gaetano
Isak VuralRa sân: Malthe Hojholt
Arturo CalabresiRa sân: Giovanni Bonfanti
Stefano MoreoRa sân: Gabriele Piccinini
Mehdi LerisRa sân: Matteo Tramoni
Lorran Lucas Pereira de SousaRa sân: Idrissa Toure
Ra sân: Semih Kilicsoy
Ra sân: Gianluca Gaetano
2 - 2 Stefano Moreo Kiến tạo: Mehdi Leris
Arturo Calabresi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cagliari VS Pisa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cagliari vs Pisa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 51 | 6.55 | |
| 4 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.42 | |
| 26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 3 | 60 | 6.68 | |
| 90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 5 | 34 | 7.34 | |
| 10 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 3 | 0 | 5 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 52 | 7.32 | |
| 8 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 36 | 5.99 | |
| 28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 11 | 6.91 | |
| 1 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 94 | Sebastiano Esposito | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 4 | 30 | 24 | 80% | 2 | 2 | 47 | 6.91 | |
| 29 | Gennaro Borrelli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 33 | Adam Obert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 1 | 47 | 6.22 | |
| 21 | Nicolo Cavuoti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 9 | Semih Kilicsoy | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 7.6 | |
| 2 | Marco Palestra | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 53 | 6.59 | |
| 3 | Riyad Idrissi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.45 | |
| 15 | Juan Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 49 | 6.7 |
Pisa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Arturo Calabresi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
| 32 | Stefano Moreo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 4 | Antonio Caracciolo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 35 | 6.45 | |
| 15 | Idrissa Toure | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 10 | 50% | 3 | 6 | 38 | 7.01 | |
| 1 | Adrian Semper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 37 | 6.45 | |
| 20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 46 | 6.09 | |
| 7 | Mehdi Leris | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 10 | Matteo Tramoni | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 4 | 1 | 28 | 6.91 | |
| 8 | Malthe Hojholt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 24 | 6.03 | |
| 5 | Simone Canestrelli | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 2 | 52 | 6.5 | |
| 36 | Gabriele Piccinini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 20 | 6.12 | |
| 3 | Samuele Angori | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 13 | 8 | 61.54% | 8 | 2 | 31 | 6.97 | |
| 94 | Giovanni Bonfanti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 33 | 6.26 | |
| 9 | Henrik Meister | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.09 | |
| 21 | Isak Vural | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
| 99 | Lorran Lucas Pereira de Sousa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
