Kết quả trận Cagliari vs AS Roma, 21h00 ngày 07/12
Cagliari
0.96
0.94
1.30
0.55
5.00
3.50
1.73
1.02
0.88
1.11
0.78
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cagliari vs AS Roma hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cagliari vs AS Roma tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cagliari vs AS Roma hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cagliari vs AS Roma
Zeki Celik
Devyne RenschRa sân: Baldanzi Tommaso
Evan FergusonRa sân: Matìas Soulè Malvano
Paulo DybalaRa sân: Lorenzo Pellegrini
Neil El AynaouiRa sân: Bryan Cristante
Ra sân: Gennaro Borrelli
Ra sân: Gabriele Zappa
Daniele GhilardiRa sân: Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Adam Obert
Mario Hermoso Canseco
Kiến tạo: Sebastiano Esposito
Ra sân: Michael Folorunsho
Ra sân: Marco Palestra
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cagliari VS AS Roma
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cagliari vs AS Roma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 52 | 6.96 | |
| 6 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 1 | 48 | 7.23 | |
| 90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 45 | 7.02 | |
| 10 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.85 | |
| 8 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 34 | 6.49 | |
| 18 | Alessandro Di Pardo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
| 28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 36 | 6.86 | |
| 1 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 40 | 6.86 | |
| 94 | Sebastiano Esposito | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 2 | 4 | 38 | 30 | 78.95% | 5 | 1 | 64 | 8.03 | |
| 29 | Gennaro Borrelli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 26 | 6.34 | |
| 33 | Adam Obert | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 36 | 27 | 75% | 3 | 1 | 64 | 7.27 | |
| 16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.77 | |
| 9 | Semih Kilicsoy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
| 2 | Marco Palestra | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 48 | 7.62 | |
| 3 | Riyad Idrissi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 11 | 6.17 | |
| 15 | Juan Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 3 | 53 | 7.64 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 3 | 48 | 6.64 | |
| 21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
| 7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 39 | 6.52 | |
| 23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 42 | 76.36% | 0 | 1 | 70 | 6.19 | |
| 22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 1 | 66 | 6.06 | |
| 12 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 1 | 35 | 6.82 | |
| 5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 0 | 73 | 6.48 | |
| 99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 43 | 7.62 | |
| 19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 0 | 42 | 5.56 | |
| 17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 60 | 6.59 | |
| 2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.18 | |
| 35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
| 8 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 18 | 5.92 | |
| 11 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.03 | |
| 18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 32 | 6.96 | |
| 87 | Daniele Ghilardi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 8 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
