Kết quả trận Caernarfon vs The New Saints, 02h45 ngày 04/01

Vòng 17
02:45 ngày 04/01/2023
Caernarfon
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
The New Saints
Địa điểm: The Oval
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃

VĐQG Xứ Wales » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Caernarfon vs The New Saints hôm nay ngày 04/01/2023 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Caernarfon vs The New Saints tại VĐQG Xứ Wales 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Caernarfon vs The New Saints hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Caernarfon vs The New Saints

Caernarfon Caernarfon
Phút
The New Saints The New Saints
Robert Hughes match yellow.png
43'
Laurie Bell match yellow.png
43'
Noah Edwards match yellow.png
45'
72'
match goal 0 - 1 Declan McManus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Caernarfon VS The New Saints

Caernarfon Caernarfon
The New Saints The New Saints
0
 
Phạt góc
 
14
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
17
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
12
20%
 
Kiểm soát bóng
 
80%
19%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
81%
60
 
Pha tấn công
 
115
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
99

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Caernarfon vs The New Saints

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
9 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 0.67
50.33% Kiểm soát bóng 54.67%
1.33 Phạm lỗi 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.4
1.4 Bàn thua 0.9
5 Sút trúng cầu môn 6.9
4.9 Phạt góc 7.1
2 Thẻ vàng 1.2
51.1% Kiểm soát bóng 62.1%
1.8 Phạm lỗi 3.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caernarfon (26trận)
Chủ Khách
The New Saints (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
8
0
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
3
2
3
9