Kết quả trận CA Platense vs Deportivo Riestra, 07h00 ngày 08/11
CA Platense
0.99
0.89
1.02
0.84
1.99
3.10
3.90
1.16
0.76
0.53
1.38
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CA Platense vs Deportivo Riestra hôm nay ngày 08/11/2024 lúc 07:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CA Platense vs Deportivo Riestra tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CA Platense vs Deportivo Riestra hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CA Platense vs Deportivo Riestra
Nicolas BenegasRa sân: Alexander Diaz
Ra sân: Fernando Juarez
Ra sân: Bautista Barros Schelotto
Brian SanchezRa sân: Pedro Ramirez
Jonathan Carlos HerreraRa sân: Antony Alonso
Ra sân: Vicente Taborda
Guillermo Fabian PereiraRa sân: Jonatan Esteban Goitia
Ra sân: Franco Baldassarra
Ra sân: Guido Mainero
Guillermo Fabian Pereira
Pablo Monje
Nicolas Benegas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CA Platense VS Deportivo Riestra
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CA Platense vs Deportivo Riestra
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Platense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Gabriel Alejandro Hachen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 22 | 6.9 | |
| 6 | Gaston Suso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 5 | 71 | 6.8 | |
| 33 | Augusto Lotti | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 7 | Guido Mainero | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 7 | 0 | 69 | 7.2 | |
| 31 | Juan Juan Cozzani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
| 13 | Ignacio Vazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 7 | 81 | 7.2 | |
| 8 | Fernando Juarez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 36 | 6.4 | |
| 11 | Franco Baldassarra | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 1 | 1 | 55 | 6.4 | |
| 5 | Carlos Gabriel Villalba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 2 | 84 | 7.4 | |
| 18 | Sasha Julian Marcich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 57 | 41 | 71.93% | 8 | 5 | 94 | 8.1 | |
| 26 | Ignacio Schor | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 31 | 6.6 | |
| 4 | Bautista Barros Schelotto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 40 | 6.9 | |
| 9 | Mateo Pellegrino Casalanguila | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 32 | 7 | |
| 77 | Ronaldo Martinez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
| 16 | Vicente Taborda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 0 | 51 | 6.6 | |
| 25 | Juan Saborido | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 32 | 6.8 |
Deportivo Riestra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Milton Aaron Celiz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 1 | 0 | 47 | 6.5 | |
| 22 | Cristian Paz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 5 | 27.78% | 0 | 2 | 34 | 7 | |
| 1 | Ignacio Arce | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 30 | 7.6 | |
| 32 | Nicolas Benegas | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 3 | 27 | 7 | |
| 9 | Jonathan Carlos Herrera | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
| 16 | Guillermo Fabian Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 15 | Nicolas Sansotre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 37 | 7.4 | |
| 3 | Nicolas Caro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 3 | 15.79% | 0 | 5 | 33 | 7.3 | |
| 35 | Brian Sanchez | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 20 | Alexander Diaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
| 27 | Jonatan Esteban Goitia | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 2 | 1 | 37 | 7 | |
| 40 | Alan Barrionuevo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 | 25% | 0 | 6 | 41 | 7.4 | |
| 5 | Pedro Ramirez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 7 | Antony Alonso | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 14 | Pablo Monje | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 1 | 35 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
