Kết quả trận CA Huracan vs Velez Sarsfield, 03h30 ngày 31/07
CA Huracan
0.88
0.92
0.72
0.98
2.63
2.80
2.67
0.86
0.89
0.87
0.83
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CA Huracan vs Velez Sarsfield hôm nay ngày 31/07/2023 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CA Huracan vs Velez Sarsfield tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CA Huracan vs Velez Sarsfield hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CA Huracan vs Velez Sarsfield
Walter Bou
Gianluca PrestianniRa sân: Walter Bou
Thiago FernandezRa sân: Leonardo Jara
Ra sân: Walter Mazzantti
Ra sân: Fernando Godoy
Juan Mendez
Ra sân: Nicolas Cordero
Ra sân: Fernando Torrent
Abiel OsorioRa sân: Santiago Thomas Castro
Lenny Ivo Lobato RomanelliRa sân: Valentin Gomez
Francisco Ortega
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CA Huracan VS Velez Sarsfield
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CA Huracan vs Velez Sarsfield
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Fernando Godoy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 3 | 23 | 6.59 | |
| 2 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 25 | 6.63 | |
| 14 | Guillermo Benitez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 38 | 6.81 | |
| 1 | Lucas Chaves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.48 | |
| 21 | Walter Mazzantti | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 18 | 6.15 | |
| 3 | Lucas Carrizo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 32 | 6.76 | |
| 4 | Fernando Torrent | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 33 | 6.73 | |
| 9 | Nicolas Cordero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 19 | 6.52 | |
| 5 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 3 | 20 | 6.48 | |
| 33 | Juan Carlos Gauto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 16 | 6.58 | |
| 7 | Matias Coccaro | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 12 | 6.05 |
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Diego Godin Leal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 23 | 6.46 | |
| 22 | Leonardo Burian | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.71 | |
| 29 | Leonardo Jara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.51 | |
| 10 | Walter Bou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.92 | |
| 17 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 30 | 7.19 | |
| 5 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 22 | 6.32 | |
| 21 | Juan Mendez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.17 | |
| 4 | Roberto Joaquin Garcia | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 6.15 | ||
| 9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 19 | 6.25 | |
| 31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 27 | 6.71 | |
| 33 | Elías Cabrera | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 28 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
