Kết quả trận CA Huracan vs Talleres Cordoba, 07h30 ngày 15/07
CA Huracan
1.08
0.72
0.84
0.86
2.85
3.00
2.35
0.98
0.77
0.74
0.96
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CA Huracan vs Talleres Cordoba hôm nay ngày 15/07/2023 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CA Huracan vs Talleres Cordoba tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CA Huracan vs Talleres Cordoba hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CA Huracan vs Talleres Cordoba
Tiago Palacios
Rodrigo Villagra
Ulises Ortegoza
Ramon Sosa AcostaRa sân: Valentin Depietri
Lucas SuarezRa sân: Tiago Palacios
Ra sân: Matias Gomez
Christian OlivaRa sân: Ulises Ortegoza
Jose David RomeroRa sân: Nahuel Bustos
Ra sân: Agostino Luigi Spina
Ra sân: Matias Coccaro
Ra sân: Juan Carlos Gauto
0 - 1 Jose David Romero Kiến tạo: Rodrigo Garro
Matias GomezRa sân: Rodrigo Garro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CA Huracan VS Talleres Cordoba
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CA Huracan vs Talleres Cordoba
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.53 | |
| 14 | Guillermo Benitez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 1 | 18 | 6.85 | |
| 1 | Lucas Chaves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.71 | |
| 21 | Walter Mazzantti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 20 | 6.08 | |
| 12 | Guillermo Soto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 29 | 6.89 | |
| 28 | Joaquin Ariel Novillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
| 5 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 6.66 | |
| 33 | Juan Carlos Gauto | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.96 | |
| 15 | Agostino Luigi Spina | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.48 | |
| 7 | Matias Coccaro | Forward | 0 | 0 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 12 | 6.46 | |
| 23 | Matías Gómez | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 30 | 6.09 |
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Matias Catalan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 25 | 6.58 | |
| 7 | Diego Valoyes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 2 | 23 | 6.43 | |
| 10 | Nahuel Bustos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.08 | |
| 22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.55 | |
| 18 | Rodrigo Villagra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 35 | 6.65 | |
| 16 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 32 | 24 | 75% | 3 | 0 | 46 | 6.91 | |
| 15 | Valentin Depietri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.32 | |
| 29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 34 | 6.38 | |
| 28 | Juan Portillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
| 30 | Ulises Ortegoza | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 30 | 6.28 | |
| 42 | Tiago Palacios | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
